Thép tấm Q235A, Q235B, Q235C, Q235D ,/ Q345, S275, S355 J2+N 3li, 4li, 5li, 8li, 12li, 20li, 25li, 30li, 50li, 100li Thành phần hóa học của thép tấm Q235 A. B. C. D Mác thép | Grade | Thành phần hóa học thép tấm Q235 A.B.C.D | C% | Si% | Mn% | P% | S% | Cr% | Ni% | Cu% | ≤ | thép tấm Q235 | A | 0.14-0.22 | ≤0.3 | 0.3-0.65 | 0.045 | 0.05 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | B | 0.12-0.2 | 0.3-0.7 | 0.045 | 0.05 | C | ≤0.18 | 0.35-0.8 | 0.04 | 0.04 | D | ≤0.17 | 0.35-0.8 | 0.035 | 0.035 |
Thép tấm Q235A, Q235B, Q235C, Q235D / Q345, S275, S355 J2+N Độ dày từ 3mm cho đến 300mm. Nhận cắt, chặt, chấn theo bản vẽ và kích thước yêu cầu của quý công ty. Gia công mạ kẽm, mạ nhúng nóng, mạ điện phân với giá rẻ nhất thị trường. STT | BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM Q235A, Q235B, Q235C, Q235D / Q345, S275, S355 J2+N | Thép tấm | Dày(mm) | Chiều rộng(m) | Chiều dài (m) | 1 | Thép tấm Q235A, Q235B, Q235C, Q235D / Q345 ,S275, S355 J2+N | 3 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 | 2 | Thép tấm Q235A, Q235B, Q235C, Q235D / Q345 ,S275, S355 J2+N | 4 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 | 3 | Thép tấm Q235A, Q235B, Q235C, Q235D / Q345 ,S275, S355 J2+N | 5 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 | 4 | Thép tấm Q235A, Q235B, Q235C, Q235D / Q345 ,S275, S355 J2+N | 6 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 | 5 | Thép tấm Q235A, Q235B, Q235C, Q235D / Q345 ,S275, S355 J2+N | 8 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 | 6 | Thép tấm Q235A, Q235B, Q235C, Q235D / Q345 ,S275, S355 J2+N | 9 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 | 7 | Thép tấm Q235A, Q235B, Q235C, Q235D / Q345 ,S275, S355 J2+N | 10 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 | 8 | Thép tấm Q235A, Q235B, Q235C, Q235D / Q345 ,S275, S355 J2+N | 12 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 | 9 | Thép tấm Q235A, Q235B, Q235C, Q235D / Q345 ,S275, S355 J2+N | 13 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 | 10 | Thép tấm Q235A, Q235B, Q235C, Q235D / Q345 ,S275, S355 J2+N | 14 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 | 11 | Thép tấm Q235A, Q235B, Q235C, Q235D / Q345 ,S275, S355 J2+N | 15 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 | 12 | Thép tấm Q235A, Q235B, Q235C, Q235D / Q345 ,S275, S355 J2+N | 16 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 | 13 | Thép tấm Q235A, Q235B, Q235C, Q235D / Q345 ,S275, S355 J2+N | 18 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 | 14 | Thép tấm Q235A, Q235B, Q235C, Q235D / Q345 ,S275, S355 J2+N | 20 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 | 15 | Thép tấm Q235A, Q235B, Q235C, Q235D / Q345 ,S275, S355 J2+N | 22 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 | 16 | Thép tấm Q235A, Q235B, Q235C, Q235D / Q345 ,S275, S355 J2+N | 24 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 | 17 | Thép tấm Q235A, Q235B, Q235C, Q235D / Q345 ,S275, S355 J2+N | 25 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 | 18 | Thép tấm Q235A, Q235B, Q235C, Q235D / Q345 ,S275, S355 J2+N | 28 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 | 19 | Thép tấm Q235A, Q235B, Q235C, Q235D / Q345 ,S275, S355 J2+N | 30 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 | 20 | Thép tấm Q235A, Q235B, Q235C, Q235D / Q345 ,S275, S355 J2+N | 32 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 | 21 | Thép tấm Q235A, Q235B, Q235C, Q235D / Q345 ,S275, S355 J2+N | 34 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 | 22 | Thép tấm Q235A, Q235B, Q235C, Q235D / Q345 ,S275, S355 J2+N | 35 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 | 23 | Thép tấm Q235A, Q235B, Q235C, Q235D / Q345 ,S275, S355 J2+N | 36 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 | 24 | Thép tấm Q235A, Q235B, Q235C, Q235D / Q345 ,S275, S355 J2+N | 38 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 | 25 | Thép tấm Q235A, Q235B, Q235C, Q235D / Q345 ,S275, S355 J2+N | 40 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 | 26 | Thép tấm Q235A, Q235B, Q235C, Q235D / Q345 ,S275, S355 J2+N | 44 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 | 27 | Thép tấm Q235A, Q235B, Q235C, Q235D / Q345 ,S275, S355 J2+N | 45 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 | 28 | Thép tấm Q235A, Q235B, Q235C, Q235D / Q345 ,S275, S355 J2+N | 50 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 | 29 | Thép tấm Q235A, Q235B, Q235C, Q235D / Q345 ,S275, S355 J2+N | 55 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 | 30 | Thép tấm Q235A, Q235B, Q235C, Q235D / Q345 ,S275, S355 J2+N | 60 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 | 31 | Thép tấm Q235A, Q235B, Q235C, Q235D / Q345 ,S275, S355 J2+N | 65 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 | 32 | Thép tấm Q235A, Q235B, Q235C, Q235D / Q345 ,S275, S355 J2+N | 70 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 | 33 | Thép tấm Q235A, Q235B, Q235C, Q235D / Q345 ,S275, S355 J2+N | 75 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 | 34 | Thép tấm Q235A, Q235B, Q235C, Q235D / Q345 ,S275, S355 J2+N | 80 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
Quý công ty, khách hàng quan tâm THÉP TẤM Q235A, Q235B, Q235C, Q235D / Q345 ,S275, S355 J2+N xin liên hệ:
CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH MST: 0314 103 253 ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM Hotline: 0907 315 999 - 0937 682 789Điện thoại: (0274) 3792666 Fax: (0274) 3729 333 Email: thepdaiphucvinh@gmail.com Website:theptam.asia
|