Thép Tấm A36 Nhật Bản, Thép Tấm Đăng Kiểm NK A36 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 20mm, 30mm, 40mm, 50mm Thép tấm A36 có hàm lượng cacbon thấp nên thép tấm A36 được sử dụng rất nhiều trong nghành công nghiệp như: Ngành dầu khí, đóng tàu, kệ đỡ máy, bồn chứa, nhà xưởng, nhà thép tiền chế.. , đặc biệt có khả năng chóng ăn mòn thép nếu được mạ kẽm. Thép tấm A36 nhật bản, thép tấm đăng kiểm NK A36 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 20mm, 30mm, 40mm, 50mm: Thành phần hóa học Tiêu chuẩn & Mác thép | C | Si | Mn | P | S | Cu | Giới hạn chảy Min(N/mm2) | Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) | Độ giãn dài Min(%) | Thép tấm ASTM A36 | 0.16 | 0.22 | 0.49 | 0.16 | 0.08 | 0.01 | 44 | 65 | 30 |
Quy cách Thép tấm A36 nhật bản, thép tấm đăng kiểm NK A36 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 20mm, 30mm, 40mm, 50mm QUY CÁCH THÉP TẤM A36 NHẬT BẢN, THÉP TẤM ĐĂNG KIỂM NK A36 | KG / TẤM | Thép tấm A36 Nhật Bản, thép tấm đăng kiểm NKA36 dày 6MM X 2000 X 12M | 1130.4 | Thép tấm A36 Nhật Bản, thép tấm đăng kiểm NKA36 dày 8MM X 2000 X 12M | 1507.2 | Thép tấm A36 Nhật Bản, thép tấm đăng kiểm NKA36 dày 10MM X 2000 X 12M | 1884 | Thép tấm A36 Nhật Bản, thép tấm đăng kiểm NKA36dày 12MM X 2000 X 12M | 2260.8 | Thép tấm A36 Nhật Bản, thép tấm đăng kiểm NKA36 dày 14MM X 2000 X 12M | 2637.6 | Thép tấm A36 Nhật Bản, thép tấm đăng kiểm NKA36 dày 16MM X 2000 X 12M | 3014.4 | Thép tấm A36 Nhật Bản, thép tấm đăng kiểm NKA36 dày 18MM X 2000 X 12M | 3391.2 | Thép tấm A36 Nhật Bản, thép tấm đăng kiểm NKA36 dày 20MM X 2000 X 12M | 3768 | Thép tấm A36 Nhật Bản, thép tấm đăng kiểm NKA36 dày 22MM X 2000 X 12M | 4144.8 | Thép tấm A36 Nhật Bản, thép tấm đăng kiểm NKA36 dày 24MM X 2000 X 12M | 4521.6 | Thép tấm A36 Nhật Bản, thép tấm đăng kiểm NKA36 dày 25MM X 2000 X 12M | 4710 | Thép tấm A36 Nhật Bản, thép tấm đăng kiểm NKA36 dày 28MM X 2000 X 12M | 5275.2 | Thép tấm A36 Nhật Bản, thép tấm đăng kiểm NKA36 dày 30MM X 2000 X 12M | 5652 | Thép tấm A36 Nhật Bản, thép tấm đăng kiểm NKA36 dày 32MM X 2000 X 12M | 6028.8 | Thép tấm A36 Nhật Bản, thép tấm đăng kiểm NKA36 dày 35MM X 2000 X 12M | 6594 | Thép tấm A36 Nhật Bản, thép tấm đăng kiểm NKA36 dày 40MM X 2000 X 12M | 7536 | Thép tấm A36 Nhật Bản, thép tấm đăng kiểm NKA36 dày 45MM X 2000 X 12M | 8478 | Thép tấm A36 Nhật Bản, thép tấm đăng kiểm NKA36 dày 48MM X 2000 X 12M | 9043.2 | Thép tấm A36 Nhật Bản, thép tấm đăng kiểm NKA36 dày 50MM X 2000 X 12M | 9420 |
Ngoài Thép Tấm A36 Nhật Bản, Thép Tấm Đăng Kiểm NK A36 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 20mm, 30mm, 40mm, 50mm Thép Đại Phúc Vinh còn cung cấp một số loại thép tấm khác như: Thép tấm DH36, Thép tấm AH36, Thép tấm chịu nhiệt A515, Thép tấm chịu nhiệt A516...Quy cách thép tấm ASTM A36 hiện có sẵn tại công ty. CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH MST: 0314 103 253 ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM Điện thoại: (0274) 3792666 Fax: (0274) 3729 333 Hotline: 0907 315 999 Email: thepdaiphucvinh@gmail.com Website: http://daiphucvinh.vn/ /theptam.asia
|