Hàng khuyến mãi Hang khuyen mai hang thanh ly hàng thanh lý

Từ khóa hot: Thời trang Đồng hồ Thẩm mỹ Xây dựng Chăm sóc sức khỏe   |  
Tìm nâng cao
In Chủ đề trước Tiếp theo

từ vựng về các món ăn vỉa hè bằng tiếng Nhật [Copy địa chỉ]

Thời gian đăng: 14/9/2015 16:58:50
Nguồn tham khảo: http://trungtamnhatngu.edu.vn/
[center]
Từ vựng tiếng Nhật về món ăn[/center]
1.えびちくわ => chạo tôm
2.にこみさかな => cá kho tộ
3.まるやきらいぎょ => cá lóc nướng
4.やきさかな => cá nướng
5.やきにき => thịt nướng
6.やさいいため => rau xào
7.めだまやき => trứng ốp la
8.ゆでたまご => trứng luộc
9.あげはるまき => chả giò (Từ này TN không sure lắm)
10.やぎなべ => lẩu dê
11.ちまき => bánh chưng
12.おこげ => cơm đập
13.きゅうにくうどん => phở bò
14.とりうどん => phở gà
15.やきそば => mì xào
16.ラーメン => mì ăn liền
17.はとめまるやき =>bồ câu quay
18.かえるばたやき => ếch chiên bơ
19.まるあげかに => cua rang muối
20.まるむしかに => cua hấp
Khi Học tiếng Nhật chúng ta nên học thêm và đọc thêm những từ không có trong bài học, nó sẽ phát huy việc học tiếng Nhật của các bạn, vô tình tăng vốn kiến thức từ vựng.
Nếu từ vựng nào sai các bạn cứ comment bên dưới nhé. chúng ta cùng học hỏi, cùng chia sẻ, cùng phát triển.

Đánh giá

Trung tâm tiếng nhật sofl là trung tâm uy tín và chất lượng nhất Hà Nội

Lưu trữ | Phiên bản Mobile | Quy chế | Chính sách | Chợ24h

GMT+7, 28/12/2024 02:51 , Processed in 0.100108 second(s), 132 queries .

© Copyright 2011-2024 ISOFT®, All rights reserved
Công ty CP Phần mềm Trí tuệ
Số ĐKKD: 0101763368 do Sở KH & ĐT Tp. Hà Nội cấp lần đầu ngày 13/7/2005, sửa đổi lần thứ 4 ngày 03/11/2011
Văn phòng: Tầng 9, Tòa Linh Anh, Số 47-49 Khuất Duy Tiến, P. Thanh Xuân Bắc, Q. Thanh Xuân, Hà Nội
Tel: (84) 2437 875018 | (84) 2437 875017 | E-Mail: cho24h@isoftco.com

Lên trên