Hàng khuyến mãi Hang khuyen mai hang thanh ly hàng thanh lý

Từ khóa hot: Thời trang Đồng hồ Thẩm mỹ Xây dựng Chăm sóc sức khỏe   |  
Tìm nâng cao
In Chủ đề trước Tiếp theo

Danh sách từ vựng N2 [Copy địa chỉ]

Thời gian đăng: 24/11/2015 16:07:03
Nguồn tham khảo: Trung tam tieng Nhat tot nhat Ha Noi
[center][/center]
Danh sách từ vựng tiếng Nhật N2:

31. 雨戸 あまど Cửa che mưa
32. 甘やかす あまやかす Nuông chiều
33. 余る あまる Vẫn còn,còn lại
34. 編物 あみもの Đồ đan ,áo len
35. 編む あむ Đan
36. 危うい あやうい Nguy hiểm ,quan trọng
37. 怪しい あやしい Nghi ngờ ,không rõ ràng
38. 荒い あらい Thô lỗ ,hoang dã
39. 粗い あらい Thô
40. あらすじ Đề cương ,tóm tắt
41. 争う あらそう Tranh chấp ,tranh luận
42. 改めて あらためて Một thời điểm nữa ,một lận nữa
43. 改める あらためる Thay đổi ,cải cách ,sửa đổi
44. 著す あらわす Viết,xuất bản
45. 有難い ありがたい Biết ơn,hoan nghênh
46. 在る ある Sống ,để được
47. あれこれ Cái này cái kia,này nọ
48. あわただしい Bận rộn,bận tối mắt tối mũi
49. あわてる Vội vàng ,luống cuống ,bối rối
50. 安易 あんい Dễ dàng ,đơn giản
51. 案外 あんがい Ngoài ra,bất ngờ
52. 言い出す いいだす Bắt đầu nói
53. 言い付ける いいつける Nói với ai đó ,đặt hàng
54. いぎ Ý nghĩa ,tầm quan trọng
55. 生き生き いきいき Sống động ,sinh động
56. いきなり Đột ngột ,bất ngờ
57. 育児 いくじ Giáo dục trẻ
58. 幾分 いくぶん Hơi
59. 生け花 いけばな Cắm hoa
60. 以後 いご Sau này ,từ bây giờ ,sau đây ,sau đó

Trên đây là từ vựng N2 các bạn cố gắng học tốt nhé !

Đánh giá

trung tam tieng nhat sofl nơi[url=http:/

Lưu trữ | Phiên bản Mobile | Quy chế | Chính sách | Chợ24h

GMT+7, 14/11/2024 17:51 , Processed in 0.141020 second(s), 132 queries .

© Copyright 2011-2024 ISOFT®, All rights reserved
Công ty CP Phần mềm Trí tuệ
Số ĐKKD: 0101763368 do Sở KH & ĐT Tp. Hà Nội cấp lần đầu ngày 13/7/2005, sửa đổi lần thứ 4 ngày 03/11/2011
Văn phòng: Tầng 9, Tòa Linh Anh, Số 47-49 Khuất Duy Tiến, P. Thanh Xuân Bắc, Q. Thanh Xuân, Hà Nội
Tel: (84) 2437 875018 | (84) 2437 875017 | E-Mail: cho24h@isoftco.com

Lên trên