Hàng khuyến mãi Hang khuyen mai hang thanh ly hàng thanh lý

Từ khóa hot: Thời trang Đồng hồ Thẩm mỹ Xây dựng Chăm sóc sức khỏe   |  
Tìm nâng cao
In Chủ đề trước Tiếp theo

Tổng hợp từ vựng về thuốc bằng tiếng Hàn [Copy địa chỉ]

Thời gian đăng: 3/1/2016 10:49:46
Nguồn tham khảo:http://trungtamnhatngu.edu.vn
Hôm nay mình sẽ chia sẻ với các bạn từ vựng về các loại thuốc trong tiếng Hàn sơ cấp 1

44. 알약 (정제). thuốc viên
45. 캡슐 (capsule). thuốc con nhộng
46. 가루약 (분말약). thuốc bột
47. 물약 (액제). thuốc nước
48. 스프레이 (분무 ,분무기). thuốc xịt
49. 주사약 (주사액). thuốc tiêm
50. 진통제. thuốc giảm đau
51. 수면제 (최면제). thuốc ngủ
52. 마취제 (마비약). thuốc gây mê
53. 소염제. thuốc phòng chống và trị liệu viêm nhiễm
54. 항생제. thuốc kháng sinh
55. 감기약. thuốc cảm cúm
56. 두통약. thuốc đau đầu
57. 소독약. thuốc sát trùng, tẩy, rửa
58. 파스 (파스타 – Pasta). thuốc xoa bóp
59. 물파스. thuốc xoa bóp dạng nước
60. 보약 (건강제). thuốc bổ
61. 다이어트약. thuốc giảm cân
62. 피임약. thuốc ngừa thai
Chúc các bạn học tiếng Hàn thành công !

Đánh giá

Lưu trữ | Phiên bản Mobile | Quy chế | Chính sách | Chợ24h

GMT+7, 14/11/2024 11:21 , Processed in 0.141747 second(s), 132 queries .

© Copyright 2011-2024 ISOFT®, All rights reserved
Công ty CP Phần mềm Trí tuệ
Số ĐKKD: 0101763368 do Sở KH & ĐT Tp. Hà Nội cấp lần đầu ngày 13/7/2005, sửa đổi lần thứ 4 ngày 03/11/2011
Văn phòng: Tầng 9, Tòa Linh Anh, Số 47-49 Khuất Duy Tiến, P. Thanh Xuân Bắc, Q. Thanh Xuân, Hà Nội
Tel: (84) 2437 875018 | (84) 2437 875017 | E-Mail: cho24h@isoftco.com

Lên trên