Thời gian đăng: 19/2/2016 11:46:29
Nguồn tham khảo học từ vựng tiếng Hàn kinh tế : [url]http://tienghangiaotiep.edu.vn/[/url]
1 경제 kinh tế
2 경제계 giới kinh tế
3 경제계약 hợp đồng kinh tế
4 경제계획 kế hoạch kinh tế
5 경제공황 khủng hỏang kinh tế
6 경제구 khu kinh tế
7 경제권 phạm vi kinh tế, khu vực về kinh tế
8 경제발전 phát triển kinh tế
9 경제상황 tình hình kinh tế
10 경제성 tính kinh tế
11 경제성장 tăng trưởng kinh tế
12 경제의활성화 thúc đẩy nền kinh tế
13 경제인 người làm kinh tế
14 경제적 có tính kinh tế, thuộc về kinh tế
15 경제중재기구 cơ quan trọng tài kinh tế
16 경제지표 chỉ số kinh tế
17 경품 hàng bán đấu giá
18 경품권 quyền bán đấu giá
19 경향 khuynh hướng
20 거래날짜 ngày giao dịch
21 거래내역조회 kiểm tra nội dung giao dịch
22 거래내용 nội dung giao dịch
23 거래대금 khối lượng giao dịch, số tiền giao dịch
24 거래량 lượng giao dịch
25 거래번 số lần giao dịch
26 거래소 sàn giao dịch
27 거래수 số giao dịch
28 거래액, 회전율 lượng giao dịch tiền tệ
29 거래처 nơi giao dịch
30 검토 kiểm thảo
31 격려금 tiền khuyến khích
32 견본 hàng mẫu
33 견본품 hàng mẫu
34 견적서 thư chào hàng
35 견적송장 bảng giá
36 견직 dệt
37 결산 quyết tóan
38 결산승인 đồng ý quyết toán
39 결손 thiếu hụt, mức thiếu hụt
40 결제 duyệt quết tóan, duyệt thanh tóan
41 거스름돈 tiền thối lại, tiền thừa
42 거시경제 nền kinh tế vĩ mô
43 거시적 분석 phân tích vĩ mô
44 거액 số tiền lớn
45 거액 số tiền lớn
46 거품 bong bóng
47 건설-경영-이전(BTO)계약 hợp đồng xây dựng-kinh doanh-chuyển giao
48 건설 xây dựng
49 건의를 받다 chấp thuận kiến nghị
50 건축 자재 소모품 비 phí tiêu hao vật liệu xây dựng
51 건축 kiến trúc
52 건축계약 hợp đồng xây dựng
53 건축구조물 tòa nhà
54 건축물 tòa nhà
55 건축허가 신청 xin giấy phép xây dựng
56 검소하다 giảm xuống
57 계 hụi, chơi hụi
58 계산 tính tóan
59 계산대 bàn, nơi tính tóan tiền
60 계산서 hóa đơn tính tiền
61 계산하다 tính tóan, tính tiền
62 계약 hợp đồng
63 계약 종료 kết thúc hợp đồng
64 계약금 tiền đặt cọc
65 계약체결 ký hợp đồng
66 계좌 tài khỏan
67 계좌개서설 밎 거래 mở tài khoản giao dịch
68 계좌번호 số tài khoản
69 계획경제 nền kinh tế theo kế họach
70 계획투자부 bộ kế hoạch đầu tư
71 곗돈 tiền hụi
72 골동품 đồ cổ
73 골프클럽 câu lạc bộ golf
74 공개매수 mua công khai
75 공개법인 pháp nhân công khai
76 공개시장조작 điều khiển thị trường công khai
77 공공 통신망의 구축 xây dựng mạng thông tin công cộng
78 공공서비스 dịch vụ công cộng
79 공공요금 tiền công cộng
80 공공의 이익 lợi ích công cộng
81 결제(하다) thanh toán sổ sách
82 결제일 ngày quyết tóan
83 결제통화 đồng tiền thanh tóan
84 경기 tình hình kinh tế
85 경기변동 biến động kinh tế
86 경기예측 dự báo kinh tế
87 경기정책 chính sách kinh tế
88 경리 tài vụ, kế toán, tài chính
89 경리부장 kế toán trưởng
90 경리장 kế toán trưởng
91 경매 bán đấu giá
92 경비 kinh phí
93 경비 kinh phí
94 경상수지 chỉ số thu chi
95 경상지출 chi tiêu trong kinh tế
96 경영 kinh doanh
97 경영결과 kết quả kinh doanh
98 경영권 quyền kinh doanh
99 경영대상 đối tượng kinh doanh
100 경영목표 변경 thay đổi mục tiêu kinh doanh
101 경영분석 phân tích kinh doanh
102 경영분야 ngành nghề / lĩnh vực kinh doanh
103 경영에 참가 tham gia điều hành doanh nghiệp
104 경영자 nhà kinh doanh
105 경영진 ban giám đốc
106 경영투자협력 계약서 hợp đồng hợp tác đầu tư kinh doanh
107 경영협력 계약 hợp đồng hợp tác kinh doanh
108 경영협력 hợp tác kinh doanh
109 경영협력계약 hợp đồng hợp tác kinh doanh
110 고가 giá cao
111 고가 trần
112 고가품 hàng giá cao
113 고객 qúy khách, khách hàng
114 고객예탁금 반환금 tiền trả lại cho khách
115 고객예탁금 tiền gửi của khách hàng
116 고객의 게좌정보 thông tin về tài khoản khách hàng
117 고급철강 생산 sản xuất thép cao cấp
118 고급품 hàng cao cấp
119 고도기술 kỹ thuật cao
120 고리대금업 nghề cho vay lấy lãi cao
121 고리대금업자 người cho vay lấy lãi cao
122 고소 khiếu nại, tố cáo
123 고액권 tiền mệnh giá lớn
124 고용관계 아닌자 người không phải quan hệ lao động
125 고용보험 bảo hiểm thất nghiệp
126 고용하다 thuê
127 고정금리 lãi suất cố định
128 고정부채 nợ cố định
129 고정비 chi phí cố định
130 고정수입 thu nhập cố định
131 고정이율 lãi suất cố định
132 고정자산 감가상각제도 chế độ khấu hao tài sản cố định
133 고정환율제도 chế độ tỷ giá hóan đổi tiển cố định
Kinh tế vĩ mô
134 산업 (industry) công nghiệp
135 산업정책 (industrial policies) những chính sách công nghiệp
136 산출 (output) đầu ra
137 상관관계 (correlation) tương quan
138 상대가격 (relative price) giá tương đối
139 상대적 성과보상 (relative performance compensation) tiền lương tính theo năng suất tương đối
140 상대적으로 비탄력적 (relatively inelastic) co giãn không tương đối
141 상대적으로 탄력적 (relatively elastic) co giãn tương đối
142 상속세 (estate tax) thuế tài sản
143 새고전파 경제학자 (new classical economists) nhà kinh tế học cổ điển mới
144 새케인즈주의 경제학자 (new Keynesian economists) Keynesian nhà kinh tế học mới
145 생산가능곡선 (production possibilities curve) vòng cung khả năng sản xuất
146 생산가능집합 (production possibilities) ranh giới khả năng sản xuất
147 생산물시장 (product market) thị trường sản phẩm
148 생산물조합의 효율성 (product-mix efficiency) hiệu quả sản phẩm hỗn hợp
149 생산성 또는 시간당 GDP (productivity or GDP per hour worked) năng suất hay GDP / trên giờ làm việc.
150 생산성 임금 격차 (productivity wage differential) chênh lệch tiền lương năng suất
Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục từ vừng tiếng hàn kinh tế nhé mọi người[url]http://tienghangiaotiep.edu.vn/tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-kinh-te.html[/url]
Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
|
|