Thời gian đăng: 10/3/2016 11:30:26
Nguồn tham khảo : http://tiengnhatgiaotiep.edu.vn/
Từ vựng:
かいます(kaimasu):nuôi (động vật)
たてます(tatemasu):xây, xây dựng
はしります(hashirimasu):chạy (trên đường)
とります(torimasu):xin
みえます(miemasu):nhìn thấy, có thể nhìn thấy
きこえます(kikoemasu):có thể nghe thấy
できます(dekimasu);hoàn thành
ひらきます(hirakimasu):mở
ペット(petto):động vật cảnh
とり(tori):chim
こえ(koe):tiếng nói, giọng nói
なみ(nami):sóng
はなび(hanabi):pháo hoa
けしき(keshiki):phong cảnh
ひるま(hiruma):thời gian ban ngày
むかし(mukashi):ngày xưa, trước đây
どうぐ(dougu):dụng cụ, công cụ
じどうはんばいき(jidouhambaiki): máy bán tự động
つうしんはんばい(tsuushinhambai):thương mại viễn thông
クリーニング(kuriiningu):giặt ủi
マンション(manshon):nhà chung cư
だいどころ(daidokoro):bếp
パーテイールーム(paateiiruumu):phòng tiệc
ほかの(hokano):khác
はっきり(hakkiri):rõ ràng
ほとんど(hotondo):hầu hết, hầu như
かんさいくうこう(kansaikuukou):sân bay quốc tế
あきはばら(akihabara):tên một khu phố bán đồ điện tử nổi tiếng ở Tokyo
いず(izu):một bán đảo thuộc tỉnh Shizuoka
にちようだいく(nichiyoudaiku):làm thợ mộc chủ nhật
ほんだな(hondana):giá sách
ゆめ(yume):giấc mơ
いつか(itsuka): một ngày nào đó,một lúc nào đó
いえ(ie):nhà
すばらしい(subarashii):tuyệt vời
こどもたち(kodomotachi):trẻ em,trẻ con
だいすき(daisuki):rất thích
まんが(mangga):truyện tranh
しゅじんこう(shujinkou):nhân vật chính
かたち(katachi):hình,dạng
ロボット(robotto):người máy,rôbôt
ふしぎ(fushigi):bí ẩn ,kì thú
ポケット(poketto):túi áo,túi quần
たとえば(tatoeba):ví dụ
つけます(tsukemasu):lắp ghép
じゆうに(jiyuuni):tự do,tùy thích
そら(sora):bầu trời
とびます(tobimasu):bay
じぶん(jibun):bản thân,mình
しょうらい(shourai):tương lai
ドラえもん(doraemon):tên một nhân vật trong phim hoạt hình (đôrêmon)
=> Học thêm nhiều nhiều nữa các bài học tiếng Nhật thú vị với
Cùng học tiếng Nhật
Chúc các bạn chinh phục tiếng Nhật thành công!
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
=> Đọc thêm chủ đề Cách học bảng chữ cái tiếng Nhật katakana
|
|