STT | Hành trình | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 35 chỗ | Ghi chú |
1 | Hà Nội – Chùa Hương | 1.700 | 2.200 | 2.700 |
|
2 | Hà Nội – Chùa Thầy – Chùa Tây Phương | 1.900 | 2.700 | 3.200 |
|
3 | Hà Nội – Côn Sơn Kiếp Bạc | 1.900 | 2.700 | 3.200 |
|
4 | Hà Nội – Yên Tử | 2.400 | 3.000 | 3.500 |
|
5 | Hà Nội – Chùa Ba Vàng | 2.000 | 2.800 | 3.200 |
|
6 | Hà Nội – Mẫu Đồng Đăng – Công Đồng Bắc Lệ | 2.900 | 3.500 | 4.200 |
|
7 | Hà Nội – Cửa Ông – Cái Bầu | 3.100 | 4.500 | 5.500 |
|
8 | Hà Nội – Chùa Bái Đính | 2.200 | 2.800 | 3.700 |
|
9 | Hà Nội – Tây Thiên – Thiền Viện Trúc Lâm | 1.900 | 3.000 | 3.500 |
|
10 | Hà Nội – Chùa Trầm – Chùa Trăm Gian | 1.800 | 2.500 | 3.300 |
|
11 | Hà Nội – Đền Trần – Phủ Giầy | 2.100 | 3.200 | 4.300 |
|
12 | Hà Nội – Đền Hùng | 2.200 | 3.300 | 4.000 |
|
13 | Hà Nội – Đền Thác Bờ – Hòa Bình | 2.000 | 2.700 | 3.700 |
|
14 | Hà Nội – Chùa Dâu – Chùa Bút Tháp – Đền Đô – Đền Bà Chúa Kho | 1.900 | 2.900 | 3.500 |
|
15 | HàNội - Đền Bảo Hà – Cô Tân An | 4.300 | 5.000 | 6.000 |
|
16 | HàNội – Đền Bà Triệu – Đền Ông Hoàng Mười | 4.500 | 5.500 | 6.500 |
|
17 | HàNội – Chùa Vĩnh Nghiêm – Chùa Bồ Đà (Bắc Giang) | 2.300 | 3.200 | 3.900 |
|
18 | HàNội – Chùa Chuông (HưngYên) – Đền Mẫu | 1.900 | 3.000 | 3.500 |
|
19 | HàNội – Chùa Keo – Đền Đồng Bằng (TháiBình) | 2.300 | 3.400 | 3.900 |
|
20 | HàNội – Đền Dầm – Đền Đại Lộ - Đền Chử Đổng Tử | 1.800 | 2.900 | 3.900 |
|
21 | HàNội – Tuyên Quang ( 10 đền, chùa) | 3.000 | 4000 | 4.500 |
|