CÔNG TY TNHH Ô TÔ TRƯỜNG PHÁT TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI XE TẢI – XE CHUYÊN DỤNG – ĐẦU KÉO HYUNDAI – VEAM – HINO – ISUZU – DONGFENG – JAC – TRƯỜNG GIANG –TMT LIÊN HỆ :
CÔNG TY TNHH Ô TÔ TRƯỜNG PHÁT Đ/C : 28/1 QUỐC LỘ 1A – P. THỚI AN – Q.12 – TP.HCM Web: ototruongphat.vn ĐT: 0909 420 479 (Mr. Khanh)
Trước tiên CTY TNHHÔ TÔ TRƯỜNG PHÁT xin gửi tới quý khách hàng lời chào trân trọng, cảmơn sự hợp tác của quý khách với công ty chúng tôi trong thời gian qua. . Công tychúng tôi luôn hướng tới sự hài lòng và sự thỏa mãn của khách hàng lấy UY TÍNvà GÍA CẢ để vượt qua các đối thủ khác.Công ty chúng tôi chuyên cung cấpcác lọai xe ô tô (có cần cẩu) các loại chính hãng,xe phù hợp với nhu cầu thực tế,đóng thùng bền đẹp,giá cả hợp lý, cam kết tiến độ giao hàng .công ty chúng tôi còn tẠo điều kiện hỗ trợ khách hàng vay 60%-70% tổng giá trị xe từ vốn ngânhàng với mức lãi suất thấp, thủ tục giấy tờ sang xe nhanh Sau đây là thông số kỹthuật xe tải gắn cẩu: STT |
Tên xe
|
Kích Thước Lọt Lòng (mm)/ Cẩu
|
Tải Trọng(kg)/ Tổng tải
|
TMT CỬU LONG
|
1
|
TMT – YUCHAI (YC4E140-33)
|
7125 x 2360 x 630- URV554
|
4.950 /13.865
|
2
|
TMT – YUCHAI (YC4D130)
|
5760 x 2350 x 450 – TADANO 504
|
4.800/12.840
|
DONGFENG
|
3
|
DONGFENG C230 – CUMIN C230
|
7320 x 236 x 650 – URV554
|
9.800/21.350
|
4
|
DONGFENG C260 - CUMIN C260
|
7820 x 2350 x 650 – URV804
|
9.300/24.000
|
5
|
DONGFENG C245 - CUMIN C245
|
7820 x 2350 x 620 – URV 634
|
7.400/19.500
|
6
|
DONGFENG L315 - CUMIN L315
|
8500 x 2350 x 650 – URV 804
|
13.900/30.000
|
7
|
DONGFENG L340 - CUMIN L340
|
8520 x 2360 x 580 – URV 1204
|
15.000/34.000
|
8
|
DONGFENG B190 - CUMIN B190
|
6710 x 2350 x 650 – URV 343
|
7.600/15.100
|
9
|
DONGFENG B170 - CUMIN B170
|
6740 x 2350 x 650 – URV 344
|
7.350/14.950
|
10
|
DONGFENG B210 - CUMIN B210
|
6700 x 2350 x 500 – URV633
|
5.100/14.900
|
TRƯỜNG GIANG
|
11
|
TRUONGGIANG EQ8TE4x2 YC6J
|
7270 x 2350 x 650 - URV 554
|
6.300/15.700
|
12
|
TRUONGGIANG EQ10TE8x4 YC6L
|
8035 x 2350 x 480 – SOSAN 1015LS
|
11.450/29.400
|
HINO
|
13
|
HINO WU342L
|
3620 x 1830 x 500 - TADANO ZE295
|
2.850/7.500
|
14
|
HINO XZU730L
|
4840 x 2040 x 545 – URV 344
|
3.850/8.500
|
15
|
HINO FC9JLSW – 6.4T
|
6100 x 2350 x 550 – URV 344
|
4.950/ 10.400
|
16
|
HINO FG8JPSB – 9.4T
|
6550 x 2360 x 635 – URV 504
|
6.200/15.000
|
17
|
HINO FG8JPSL – 9.4T
|
7750 x 2350 x 500 – URV 504
|
6.400/15.100
|
18
|
HINO FL8JTSA – 16T
|
6600 x 2350 x 650 – URV 504
|
14.500/24.000
|
19
|
HINO FL8JTSL – 16T
|
8500 x 2350 x 650 – URV 504
|
13.900/24.000
|
HYUNDAI
|
20
|
HYUNDAI HD72 – 3.5T
|
4200 x 2000 x 525 – URV 343
|
2.000/6.800
|
21
|
HYUNDAI HD170 -
|
6200 x 2360 x 530 – SOOSAN513
|
6.000/16.000
|
22
|
HYUNDAI HD210
|
6350 x 2300 x 580 – URV 343
|
12.151/20.000
|
23
|
HYUNDAI HD250
|
8320 x 2350 x 525 – URV 553
|
11.800/24.000
|
24
|
HYUNDAI HD320
|
8330 x 2350 x 650 – SOOSAN746
|
13.800/30.000
|
VEAM
|
25
|
VEAM 53360 - YAMZ 236BE2
|
6400 x 2300 x 650 – TADANO
|
5.850/16.000
|
26
|
VEAM VT-340 – HYUNDAI D4DB
|
5200 x 2080 x 495 – URV 343
|
2.450/7.325
|
27
|
VEAM VT490 - HYUNDAI D4DB
|
5350 x 2080 x 495 – URV 343
|
3.950/8.875
|
ISUZU
|
28
|
ISUZU FVR34Q
|
6600 x 2350 x 650 – URV 555
|
7.400/15.000
|
29
|
ISUZU FVM34T
|
6760 x 2370 x 580 – URV 553
|
13.600/24.000
|
30
|
ISUZU FVM34W
|
8400 x 2350 x 650 – URV 554
|
12.600/2400
|
Thông số kỹ thuật cẩuUNIC 5 tấn 4 khúc Tải trọng nâng tối đa :5.050 kg tại 2,6 m Chiều cao móc tối đa :12,4 m Chiều dài cần tối đa :14,87 m
Qúy khách hàng có nhu cầu xin liên hệ: CÔNG TY TNHH Ô TÔ TRƯỜNGPHÁT ĐC: 28/1 QuốcLộ 1A, KP1, P.Thới An, Q.12, TP.HCM Web:ototruongphat.vn ĐT: 0909 420 479 (Mr. Khanh)
|