Thời gian đăng: 15/7/2016 13:02:57
Nguồn tham khảo: lớp học tiếng hàn uy tín
***Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành “Xây dựng”
Cọc ống BTCT D550 관 모양의 RC말뚝 D550
Cọc ống BTCT D600 관 모양의 RC말뚝 D600
Cọc ống BTCT D800 관 모양의 RC말뚝 D800
Cọc ống thép D1000 관 모양의 철근 말뚝 D1000
Cọc ống thép D300 관 모양의 철근 말뚝 D300
Cọc ống thép D500 관 모양의 철근 말뚝 D500
Cọc ống thép D600 관 모양의 철근 말뚝 D600
Cọc ống thép D800 관 모양의 철근 말뚝 D800
Cọc thép hình U, I cao <= 100mm I와 U형 철근 말뚝, 높이 <100mm>100mm,
L<10m>100mm, L<10m>100mm, L>10m I와 U형 철근 말뚝, 높이 >100mm, L>10m
Cọc ống BTCT D550 관 모양의 RC말뚝 D550
Cọc ống BTCT D600 관 모양의 RC말뚝 D600
Cọc ống BTCT D800 관 모양의 RC말뚝 D800
Cọc ống thép D1000 관 모양의 철근 말뚝 D1000
Cọc ống thép D300 관 모양의 철근 말뚝 D300
Cọc ống thép D500 관 모양의 철근 말뚝 D500
Cọc ống thép D600 관 모양의 철근 말뚝 D600
Cọc ống thép D800 관 모양의 철근 말뚝 D800
Cọc thép hình U, I cao <= 100mm I와 U형 철근 말뚝, 높이 <100mm>100mm,
L<10m>100mm, L<10m>100mm, L>10m I와 U형 철근 말뚝, 높이 >100mm, L>10m
Cừ gỗ td 12×25 목제 시트파일, 단면 12×25
Dầu CS46 CS46 오일
Dầu DO DO 오일
Dầu bảo ôn 오일(?)
Dầu bôi 바르는 오일
Dầu bôi trơn 윤활유
Dầu bóng 광택 오일
Dầu diezen 디젤유
Dầu hỏa 파라핀유
Dầu mazút 연료유
Dầu thủy lực 수력 오일
Dầu truyền nhiệt 열을 전달하는 오일
Dây buộc 매는 끈
Dây dẫn lưỡng kim fi 2.5mm, 3mm 합금 도선 Φ2.5mm, Φ3mm
Dây dẫn sắt fi 3mm, fi 4mm 철 도선 Φ3mm, Φ4mm
Dây dẫn thép nhiều sợi 섬유성의 강철 도선
Xem thêm Từ tiếng Hàn hay phát âm sai
Dây hãm 제동 선
Dây kẽm buộc 1mm 아연 선 1mm
Dây nổ 폭발 선
Dây nổ chịu nước 방수 폭발 선
Dây thép 4 ly 강철 선 4mm
Dây thép D6-D8 강철 선 D6-D8
Dây thép fi 2.5mm 강철 선 Φ2.5mm
Dây thép fi 3mm 강철 선 Φ3mm
Dây thép fi 5 강철 선 Φ5
Dây thừng 노끈
Dây tín hiệu cuộn 150m 신호선150m
Dây tín hiệu cuộn 300m 신호선300m
Dây xích truyền động 부속품 체인
Dây đan 엮은 선
Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng hàn cho người mới bắt đầu Kinh nghiệm học tiếng Hàn
Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ
TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
|
|