Thời gian đăng: 24/11/2016 12:19:51
Báo giá thép hình chữ U
Báo giá thép hình chữ U cập nhật tại nhà cung cấp phân phối thép xây dựng Mạnh Tiến Phát
Mạnh Tiến Phát là đơn vị có thâm niên lâu năm trong lĩnh vực cung cấp các sản phẩm thép xây dựng tại thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận khu vực phía Nam,Chúng tôi kinh gửi tới quý khách bảng báo giá thép hình các loại được cập nhật hàng ngày tại các nhà máy sản xuất.
Quý khách hàng đang có nhu cầu mua thép hình chữ U , và cần báo giá ngay trong ngày vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số hotline dưới đây.
Liên hệ mua Thép hình U
Hotline : 0936.000.888 – 0902.000.666
Bảng báo giá thép hình chữ U cập nhật hôm nay. Liên hệ mua thép hình U hotline 0936000888
Báo giá thép hình tổng hợp cập nhật hôm nay
(Note : Báo giá có thể thay đổi theo số lượng đơn hàng và thời điểm đặt hàng, nên gọi trực tiếp cho chúng tôi đề có báo giá chính xác trong ngày )
* Thép hình U-I-V-H đa dạng về quy cách và độ dày, từ hàng trong nước cho tới hàng nhập khẩu.
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V HÔM NAY
STT
|
| QUY CÁCH
|
|
| ĐỘ DÀY
|
|
| KG/CÂY
|
|
| ĐVT
|
|
| ĐƠN GIÁ
|
|
| THÉP ĐEN
|
|
| MẠ KẼM
|
|
| NHÚNG KẼM
|
|
| 1
|
|
| V25*25
|
|
| 1.5
|
|
| 4.5
|
|
| Cây 6m
|
|
| 54.900
|
|
| 84.600 |
| 103.500 | 2
|
| 2.0
|
|
| 5.0
|
|
| Cây 6m
|
|
| 61.000
|
|
| 94.000 |
| 115.000 | 3
|
| 2.5
|
|
| 5.4
|
|
| Cây 6m
|
|
| 65.880
|
|
| 101.250 |
| 124.200
|
| 4
|
|
| 3.5
|
|
| 7.2
|
|
| Cây 6m
|
|
| 87.840
|
|
| 135.360 |
| 165.600
|
| 5
|
|
| V30*30
|
|
| 2.0
|
|
| 5.5
|
|
| Cây 6m
|
|
| 67.100
|
|
| 103.400 |
| 126.500
|
| 6
|
|
| 2.5
|
|
| 6.3
|
|
| Cây 6m
|
|
| 76.860
|
|
| 118.440 |
| 144.900 | 7
|
| 2.8
|
|
| 7.3
|
|
| Cây 6m
|
|
| 89.060
|
|
| 137.240 |
| 167.900 | 8
|
| 3.5
|
|
| 8.4
|
|
| Cây 6m
|
|
| 102.480
|
|
| 157.920 |
| 193.200
|
| 9
|
|
| V40*40
|
|
| 2.0
|
|
| 7.5
|
|
| Cây 6m
|
|
| 91.500
|
|
| 141.000 |
| 172.500 | 10
|
| 2.5
|
|
| 8.5
|
|
| Cây 6m
|
|
| 103.700
|
|
| 159.800 |
| 195.500
|
| 11
|
|
| 2.8
|
|
| 9.5
|
|
| Cây 6m
|
|
| 115.900
|
|
| 178.600 |
| 218.500
|
| 12
|
|
| 3.0
|
|
| 11.0
|
|
| Cây 6m
|
|
| 134.200
|
|
| 206.800 |
| 253.000
|
| 13
|
|
| 3.3
|
|
| 11.5
|
|
| Cây 6m
|
|
| 140.300
|
|
| 216.200 |
| 264.500 | 14
|
| 3.5
|
|
| 12.5
|
|
| Cây 6m
|
|
| 152.500
|
|
| 235.000 |
| 287.500
|
| 15
|
|
| 4.0
|
|
| 14.0
|
|
| Cây 6m
|
|
| 170.800
|
|
| 263.200 |
| 322.000
|
| 16
|
|
| V50*50
|
|
| 2.0
|
|
| 12.0
|
|
| Cây 6m
|
|
| 146.400
|
|
| 225.600 |
| 276.000
|
| 17
|
|
| 2.5
|
|
| 12.5
|
|
| Cây 6m
|
|
| 152.500
|
|
| 235.000 |
| 287.500 | 18
|
| 3.0
|
|
| 13.0
|
|
| Cây 6m
|
|
| 158.600
|
|
| 244.400 |
| 299.000 | 19
|
| 3.5
|
|
| 15.0
|
|
| Cây 6m
|
|
| 183.000
|
|
| 282.000 |
| 345.000 | 20
|
| 3.8
|
|
| 16.0
|
|
| Cây 6m
|
|
| 195.200
|
|
| 300.800 |
| 368.000 | 21
|
| 4.0
|
|
| 17.0
|
|
| Cây 6m
|
|
| 207.400
|
|
| 319.600 |
| 391.000 | 22
|
| 4.3
|
|
| 17.5
|
|
| Cây 6m
|
|
| 213.500
|
|
| 329.000 |
| 402.500 | 23
|
| 4.5
|
|
| 20.0
|
|
| Cây 6m
|
|
| 244.000
|
|
| 376.000 |
| 460.000
|
| 24
|
|
| 5.0
|
|
| 22.0
|
|
| Cây 6m
|
|
| 268.400
|
|
| 413.600 |
| 506.000 | 25
|
| V63*63
|
|
| 4.0
|
|
| 22.0
|
|
| Cây 6m
|
|
| 268.400
|
|
| 413.600 |
| 506.000
|
| 26
|
|
| 5.0
|
|
| 27.5
|
|
| Cây 6m
|
|
| 335.500
|
|
| 517.000 |
| 632.500 | 27
|
| 6.0
|
|
| 32.5
|
|
| Cây 6m
|
|
| 396.500
|
|
| 611.000 |
| 747.500 | 28
|
| V70*70
|
|
| 5.0
|
|
| 30.0
|
|
| Cây 6m
|
|
| 366.000
|
|
| 564.000 |
| 690.000 | 29
|
| 6.0
|
|
| 36.0
|
|
| Cây 6m
|
|
| 439.200
|
|
| 676.800 |
| 828.000 | 30
|
| 7.0
|
|
| 41.0
|
|
| Cây 6m
|
|
| 500.200
|
|
| 770.800 |
| 943.000
|
| 31
|
|
| V75*75
|
|
| 5.0
|
|
| 33.0
|
|
| Cây 6m
|
|
| 402.600
|
|
| 620.400 |
| 759.000
|
| 32
|
|
| 6.0
|
|
| 38.0
|
|
| Cây 6m
|
|
| 463.600
|
|
| 714.400 |
| 874.000 | 33
|
| 7.0
|
|
| 45.0
|
|
| Cây 6m
|
|
| 549.000
|
|
| 846.000 |
| 1.035.000 | 34
|
| 8.0
|
|
| 53.0
|
|
| Cây 6m
|
|
| 646.400
|
|
| 996.400 |
| 1.219.000 | 35
|
| V80*80
|
|
| 6.0
|
|
| 41.0
|
|
| Cây 6m
|
|
| 500.200
|
|
| 770.800 |
| 943.000 | 36
|
| 7.0
|
|
| 48.0
|
|
| Cây 6m
|
|
| 585.600
|
|
| 902.400 |
| 1.104.000 | 37
|
| 8.0
|
|
| 53.0
|
|
| Cây 6m
|
|
| 646.600
|
|
| 996.400 |
| 1.219.000 | 38
|
| V90*90
|
|
| 6.0
|
|
| 48.0
|
|
| Cây 6m
|
|
| 585.600
|
|
| 902.400 |
| 1.104.000 | 39
|
| 7.0
|
|
| 55.5
|
|
| Cây 6m
|
|
| 677.100
|
|
| 1.043.400 |
| 1.276.500 | 40
|
| 8.0
|
|
| 63.0
|
|
| Cây 6m
|
|
| 768.600
|
|
| 1.184.400 |
| 1.449.000 | 41
|
| V100*100
|
|
| 7.0
|
|
| 62.0
|
|
| Cây 6m
|
|
| 756.400
|
|
| 1.165.600 |
| 1.426.000 | 42
|
| 8.0
|
|
| 67.0
|
|
| Cây 6m
|
|
| 817.400
|
|
| 1.259.600 |
| 1.541.000 | 43
|
| 10.0
|
|
| 85.0
|
|
| Cây 6m
|
|
| 1.037.000
|
|
| 1.598.000 |
| 1.955.000 | 44
|
| V120*120
|
|
| 10.0
|
|
| 105.0
|
|
| Cây 6m
|
|
| 1.281.000
|
|
| 1.974.000 |
| 2.415.000 | 45
|
| 12.0
|
|
| 126.0
|
|
| Cây 6m
|
|
| 1.537.200
|
|
| 2.368.800 |
| 2.898.000 |
BÁO GIÁ THÉP U – I – H – THÉP TẤM HÔM NAY
STT | QUY CÁCH | KG/CÂY 6M | ĐƠN GIÁ | QUY CÁCH | KG/CÂY 6M | ĐƠN GIÁ | ĐEN | NHÚNG KẼM | ĐEN | NHÚNG KẼM | 1 | U50 | 14 | 169.400 | 308.000 | Thép I100 | 43.8 | 474.000 | 876.000 | 2 | U63 | 17 | 205.700 | 374.000 | Thép I120 | 54.0 | 588.000 | 1.080.000 | 3 | U80 | 22 | 266.200 | 484.000 | I150*75*5*7 | 84.0 | 810.000 | 1.680.000 | 4 | U80 | 33 | 399.300 | 726.000 | I200*100*5.5*8 | 127.8 | 1.150.000 | 2.556.000 | 5 | U100 | 33 | 399.300 | 726.000 | I250*125*6*9 | 177.6 | 1.598.000 | 3.552.000 | 6 | U100 | 40 | 484.000 | 880.000 | I300*150*6.5*9 | 220.2 | 1.981.000 | 4.404.000 | 7 | U100 | 45 | 544.500 | 990.000 | I350*175*7*11 | 297.6 | 2.678.000 | 5.952.000 | 8 | U100 | 56 | 677.600 | 1.232.000 | I400*200*8*13 | 396.0 | 3.920.000 | 7.920.000 | 9 | U120 | 42 | 508.200 | 924.000 | I450*20*9*14 | 456.0 | 4.514.000 | 9.120.000 | 10 | U120 | 56 | 677.600 | 1.232.000 | I500*200*10*16 | 537.6 | 5.376.000 | 10.752.000 | 11 | U125 | 80 | 972.840 | 1.768.800 | I600*200*11*17 | 636.0 | 6.360.000 | 12.720.000 | 12 | U140 | 54 | 653.400 | 1.188.000 | I700*300*13*24 | 1,110.0 | 11.544.000 | 22.200.000 | 13 | U150*75*6.5 | 112 | 1.350.360 | 2.455.200 | I800*300*14*26 | 1,260.0 | 13.104.000 | 25.200.000 | 14 | U160*56*5.2 | 75 | 907.500 | 1.650.000 | BÁO GIÁ THÉP H | 15 | U180*64*5.3 | 90 | 1.089.000 | 1.980.000 | H100*100*6*8 | 103.2 | 1,135,200 | 2,167,200 | 16 | U200*65*5.4 | 102 | 1.234.200 | 2.244.000 | H125*125*6.5*9 | 142.8 | 1,570,800 | 2,998,800 | 17 | U200*73*5.5 | 141 | 1.706.100 | 3.102.000 | H150*150*7*10 | 189.0 | 2,079,000 | 3,969,000 | 18 | U200*75*5.6 | 148 | 1.785.960 | 3.247.200 | H200*200*8*12 | 299.4 | 3,353,280 | 6,287,400 | 19 | U250*76*6.5 | 143 | 1.735.140 | 3.154.800 | H250*250*9*14 | 434.4 | 4,865,280 | 9,122,400 | 20 | U250*80*9 | 188 | 2.279.640 | 4.144.800 | H300*300*10*15 | 564.0 | 6,316,800 | 11,844,000 | 21 | U300*85*7 | 186 | 2.250.600 | 4.092.000 | H350*350*12*19 | 822.0 | 9,206,400 | 17,262,000 | 22 | U300*87*9.5 | 235.20 | 2.845.920 | 5.174.400 | H400*400*13*21 | 1,032.0 | 11,558,400 | 21,672,000 |
| THÉP TẤM | 20ly (1,5*6) | 1413 | 13.847.400 |
|
| 2ly(1,25*2,5) | 49.6 |
|
| 22ly (1,5*6) | 1554.3 | 15.232.140 |
|
| 3ly (1,5*6) | 211.95 | 2.013.525 |
| 25ly (1,5*6) | 1766.28 | 17.309.544 |
|
| 4ly (1,5*6) | 282.6 | 2.684.700 |
| 12ly(2*6) | 1130.4 | 11.077.920 |
|
| 5ly (1,5*6) | 353.25 | 3.355.875 |
| 14ly(2*6) | 1318.8 | 12.924.240 |
|
| 6ly (1,5*6) | 471 | 4.474.500 |
| 16ly(2*6) | 1507.2 | 14.770.560 |
|
| 8ly (1,5*6) | 423.9 | 4.027.050 |
| 18ly(2*6) | 1695.6 | 16.616.880 |
|
| 10ly (1,5*6) | 565.2 | 5.369.400 |
| 20ly(2*6) | 1884 | 18.463.200 |
|
| 12ly (1,5*6) | 706.5 | 6.711.750 |
| 22ly(2*6) | 2073.4 | 20.319.320 |
|
| 14ly (1,5*6) | 847.8 | 8.054.100 |
| 25ly(2*6) | 2355 | 23.079.000 |
|
| 16ly (1,5*6) | 989.1 | 9.396.450 |
| 30ly(2*6) | 2826 | 27.694.800 |
Liên hệ mua Thép hình các loại
Hotline : 0936.000.888 – 0902.000.666
CHÍNH SÁCH CHUNG
– Đơn giá đã bao gồm thuế VAT, đã bao gồm chi phí vận chuyển toàn TPHCM
– Giao hàng tận công trình trong thành phố
– Dung sai hàng hóa +-5% nhà máy cho phép
– Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu khách hàng
– Thanh toán 100% bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay khi nhận hàng tại chân công trình
– Gía có thể thay đổi theo từng thời điểm nên quý khách vui lòng liên hệ nhân viên KD để có giá mới nhất
Mạnh Tiến Phát hiện nay là một trong những nhà phân phối thép hình lớn trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận. Chúng tôi có các hệ thống cửa hàng chi nhánh con trải rộng khắp trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận nên có thể cung cấp ngay khi quý khách có nhu cầu.
Đến với Mạnh Tiến Phát khách hàng có thể yên tâm về giá thép cung cấp là giá tốt nhất thị trường. Mạnh Tiến Phát luôn muốn hướng đến niềm tin nơi khách hàng để làm động lực phấn đấu.
Mạnh Tiến Phát nhận cung cấp – Báo giá Thép hình toàn khu vực phía Nam. Chúng tôi có các đại lý Thép hình chữ L tại tất cả các quận trên địa bàn TPHCM : quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Thạnh, quận Thủ Đức, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, Quận Tân Bình, Quận Bình Tân, Quận Gò Vấp ,Hóc Môn…cũng như các nhà phân phối Thép hình chữ L tại các tỉnh – Thành phố :Đồng Nai, Biên Hoà, Bình Dương, Bình Phước, Cần Thơ, Long An, Tiền Giang, Bến tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Cà Mau, Bạc Liêu, An Giang, Kiên Giang….nhằm đáp ứng một cách tốt nhất nhu cầu của quý khách hàng.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT – TM THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
VPGD : 22A Đường Tân kỳ Tân Quý – P.15 – Q.Tân Bình – Tp.HCM
Địa chỉ 1 : 190B Trần Quang Khải – Phường Tân Định – Quận 1 – TPHCM
Địa chỉ 2 : 490A – Điện Biên Phủ – Phường 21 – Quận Bình Thạnh – TPHCM
Địa chỉ 3 : 74 Nguyễn Cửu Đàm – Phường Tân Sơn Nhì – Quận Tân Phú – TPHCM
Địa chỉ 4 : 25 Phan Văn Hớn – Xã Xuân Thới Thượng – Huyện Hóc Môn – TPHCM
Địa chỉ 5 : 120 Ql1A ( Cổng KCN Vĩnh lộc ) – Phường Bình Hưng Hoà – Quận Bình Tân – TPHCM
Xưởng SX thép hộp : Đường số 2 – KCN Tân Đô – Xã Đức Hoà Hạ – H. Đức Hoà – T. Long An
Xưởng SX thép hình U-V-I : lô M1 Đường Trung Tâm – KCN Long Hậu – H. Cần Giuộc – T. Long An
Hotline : 0936.000.888 – 0902.000.666 Tel : 08.38885.888 Fax: (08)-3815.3292
Email : satthepmtp@gmail.com Website: http://www.giathephinh24h.com
|
|