Thời gian đăng: 2/4/2017 00:03:33
Các giới từ chỉ nơi chốn và cách sử dụng trong Tiếng Anh
Xem thêm:
câu nói tiếng anh hay về tình bạn
tiếng anh giao tiếp thông dụng
những ca khúc tiếng anh hay nhất mọi thời đại
1. In front of: phía trước
Ex: I am standing in fron of your apartment. Please open the door
(Tôi đang đứng trước cửa nhà em. Làm ơn mở cửa)
In front of me was a strong man with a big stick in his hands
(Trước mặt tôi là một người đàn ông lực lưỡng với một cây gậy lớn trong tay)
2. Behind: Đằng sau
Ex: He told something bad about me behind my back
(Anh ta nói xấu sau lưng tôi)
I wonder who he is behind the mask
(Tôi tự hỏi anh ta là ai đằng sau lớp mặt nạ)
3. Between: ở giữa
Ex: Between my house and his house is a long way
(Giữa nhà tôi và nhà anh ấy là một đoạn đường dài)
The war between two countries brings us many disadvantages
(Cuộc chiến giữa hai quốc gia đem lại cho chúng ta nhiều bất lợi)
4. Across from/ opposite: Đối diện với…
Ex: I live across from a book store
(Tôi sống đối diện với nhà sách)
The players stand opposite each other and shake hands before begin the game
(Người chơi đứng đội diện nhau và bắt tay trước khi bắt đầu trận đấu)
5. Next to/ beside: kế bên
Ex: Next to Sandra’s house is Disney Park. I’m so jealous with her
(Kế bên nhà của Sandra là công viên Disney. Tôi vô cùng ghen tỵ với cô ta)
Don’t worry, I always stand beside you. Nothing can changes our friendship
(Đừng lo, tôi sẽ luôn ở bên cạnh cậu. Không điều gì có thể thay đổi tình bạn của chúng ta)
6. Near/ close to: Gần đó (nó có ý nghĩa giống với next to/ beside nhưng giữa hai vật thể này có một khoảng cách nhất định)
Ex: The check-in desk is near the front door
(Bàn đăng ký gần cửa trước)
7. On: Ở trên
Ex: Your English book is on the table
(Sách tiếng Anh của bạn ở trên bàn)
On the top of mountain, we thought I can saw all the world
(Trên đỉnh núi, tôi đã nghĩ mình có thể nhìn ngắm cả thế giới)
Excuse me, you are sitting on my coat
(Xin lỗi, bạn đang ngồi trên áo của tôi)
8. In: Ở trong
Ex: They have discussed in the meeting room for 2 hours
(Bọn họ đã tranh luận trong phòng họp suốt 2 tiếng đồng hồ)
Are you sure there is no sugar in my coffee?
(Anh có chắc là không có đường trong cà phê của tôi không?)
9. At: Ở…
- At dùng để chỉ những địa điểm chính xác, cụ thể
Ex: I am waiting a bus at the bus stop. What’s up?
(Tôi đang đợi xe buýt ở trạm xe buýt. Có chuyện gì vậy?)
- Chỉ những sự kiện, những bữa tiệc
Ex: I met him at my birthday party and we fell in love with each other
(Tôi gặp anh ấy ở bữa tiệc sinh nhật của tôi và chúng tôi đã yêu nhau)
- Chỉ những địa điểm mà người ta tới đó để làm những việc cụ thể (khám chữa bệnh, học hành, đọc sách, xem phim,..): at hospital, at school, at library, at movie theater,…
Ex: 3 o’clock yesterday? I was reading at library. Why?
(3 giờ hôm qua à? Tôi đang đọc sách ở thư viện. Sao vậy?)
- Ngoài ra chúng ta còn có ví dụ: She sat at the table
(Cô ấy đã ngồi lên bàn)
10. Above/ over: ở trên, cao hơn cái gì đó
Ex: Her apartment is above mine
(Căn hộ của cô ấy ở phía trên của tôi)
There is a ceiling above my head
(Có một cái quạt trần trên đầu tôi)
11. Under/ below: Ở dưới, thấp hơn cái gì đó
Ex: Under my car is a little cat. It’s so lovely
(Phía dưới xe hơi cửa tôi là một chú mèo nhỏ. Nó rất dễ thương)
You can stand under my umbrella
(Bạn có thể đi chung dù với tôi)
12. From: từ nơi nào đó
Ex: Where do you come from?
(Bạn đến từ đâu?)
Diamond was born from a high temperature and high pressure
(Kim cương được sinh ra từ nhiệt độ cao vào áp suất lớn)
How far from your house to school?
(Nhà bạn cách trường bao xa?)
|
|