Thông tin liên hệ: Cty TNHH Thuận Hiệp Thành. Số 67 Mai Chí Thọ, P.An Phú, Quận 2, TP HCM LH: 0907 864 278. Email: phamvanthanhcong1411@gmail.com.
Bơm chân không DOOVAC đóng vai trò rất quan trọng, không có chân không thì không thể có những bệnh viện hiện đại, những dây chuyền in tân tiến, những nhà máy công nghệ thực phẩm…
Ngay từ khi công nghệ hút chân không ra đời, nó đã được nhiều doanh nghiệp hoạt động trong nhiều lĩnh vực lựa chọn, từ nghành chế biến gỗ, trong ngành sản xuất giấy, công nghệ in, nghành sản xuất ống nhựa, trong sản xuất kính an toàn, từ lĩnh vực y tế, dược hóa phẩm và đặc biệt là công nghệ bảo quản thực phẩm đang rất được quan tâm.
Tính năng sản phẩm:
- Máy bơm nước Doovac được sản xuất bằng những vật liệu có độ bền cao.
- Máy bơm có giá thành rẻ.
- Máy hoạt động êm và tiết kiệm điện năng.
- Hoạt động trên nguyên tắc piston quay trong chất lỏng.
- Cánh gạt sử dụng là bằng nhựa composite có tính chịu nhiệt tốt, chịu độ mài mòn cao và có độ bền cơ học cao.
- Bơm có thiết kế nhỏ gọn.
Ứng dụng: Bơm chân khôngDOOVAC được sử dụng trong công nghiệp hóa học nông nghiệp, công nghiệp hóa học vô cơ, sản xuất công nghiệp được phẩm, trong phòng thí nghiệm, công nghiệp sấy chân không, sản xuất công nghiệp đóng gói… và rất nhiều ứng dụng khác.
Và rất nhiều dòng máy bơm hút chân không Doovac khác.
Thông tin tham khảo:
TÊN HÀNG | CÔNG SUẤT | Lưu lượng
Q | Áp suất
H | MVO – 630 | 15KW/380V | 630 m3/h | 0.5 mbar | MVO – 400 | 11KW/380V | 400 m3/h | 0.5 mbar | MVO – 300 | 7.5KW/380V | 300 m3/h | 0.5 mbar | MVO – 250 | 7.5KW/380V | 250 m3/h | 0.5 mbar | MVO – 200 | 5.5KW/380V | 200 m3/h | 0.5 mbar | MVO – 160 | 5.5KW/380V | 160 m3/h | 0.5 mbar | MVO – 100 | 3KW/ 380V | 100 m3/h | 0.5 mbar | MVO – 063 | 2.2KW/ 380V | 63 m3/h | 0.5 mbar | MVO – 040 | 1.5 KW/ 380V | 40 m3/h | 0.5 mbar | MVO – 030 | 1.5KW/380V | 30 m3/h | 0.5 mbar | 2KW/220V | MVO – 020 | 0.75 KW/ 380V | 20 m3/h | 2 mbar | 0.95KW/220V | MVO – 016 | 0.55KW/220V | 16 m3/h | 2 mbar | MVO – 010 | 0.55KW/220V | 10 m3/h | 0.5 mbar | MVO – 008 | 0.37KW/220V | 8.0 m3/h | 0.5 mbar | MVO – 006 | 0.35KW/220V | 6.0 m3/h | 2 mbar | MOT – 140 | 0.4KW/ 220V | 6.9 lít/min | 5x10-3 Torr | | SML – 280 | 0.55KW/ 220V | 235 lít/min | 600 mmHg/1.0bar | SML – 140 | 0.25KW/220V | 120 lít/min | 600 mmHg/1.0bar | SML – 060 | 40W/220V | 50 lít/min | 600 mmHg/1.0bar | SML – 030 | 40W/220V | 25 lít/min | 600 mmHg/1.0bar | | ENT – 070 | 0.35 KW/ 220V | 60 lít/min | 700 mmHg | | DEN – 400 | 0.95 KW/ 220 V | 335 lít/min | 680 mmHg | | DWV – 400 | 0.75KW380V | 335 lít/min | 680 mmHg | 0.95KW/220V | DWV – 550 | 1.5KW/380V | 460 lít/min | 730 mmHg | DWV – 10H | 2.2KW/380V | 835 lít/min | 730mmHg | DWV – 12H | 2.2KW/380V | 1000 lít/min | 730mmHg | DWV – 15H | 3.7KW/380V | 1250 lít/min | 730mmHg | DWV – 27H | 5.5KW/380V | 2250 lít/min | 730mmHg | DWV – 30H | 7.5KW/380V | 2500 lít/min | 730mmHg | DWX (W) - 850 | 2.2KW/380V | 710 lít/min | 730mmHg | DWX (W) - 15H | 3.7KW/380V | 1250 lít/min | 730mmHg | DWX (W) - 25H | 5.5KW/380V | 2100 lít/min | 730mmHg | DWX (W) - 30H | 7.5KW/380V | 2500 lít/min | 730mmHg | DWX (W) - 40H | 11KW/380V | 3500 lít/min | 730mmHg | DWX (W) - 55H | 15KW/380V | 4600 lít/min | 730mmHg | DWX (W) - 70H | 19KW/380V | 5800 lít/min | 730mmHg | DWX (W) - 80H | 22KW/380V | 6700 lít/min | 730mmHg | DWX (W) - 10S | 30KW/380V | 8300 lít/min | 730mmHg | DWX (W) - 12S | 37KW/380V | 16700 lít/min | 730mmHg | DWX (W) - 20S | 55KW/380V | 16700 lít/min | 730mmHg | DWX (W) - 28S | 75KW/380V | 23500 lít/min | 730mmHg | W2V05 | 0.12KW/220V | 50l/min | 5x10-2 Torr | W2V10 | 0.4KW/220V | 100l/min | 5x10-3 Torr | W2V20 | 0.4KW/220V | 200l/min | 5x10-3 Torr | W2V40 | 0.75KW/220V | 330l/min | 5x10-4 Torr | W2V60 | 1.5KW/380V | 600l/min | 5x10-2 Torr | W2V80 | 1.5KW/220V | 800l/min | 5x10-2 Torr | W2V100 | 3.7KW/220V | 1000l/min | 5x10-2 Torr | W2V150 | 3.7KW /220V | 1500l/min | 5x10-2 Torr | W2V180 | 3.7KW /220V | 1800l/min | 5x10-2 Torr |
Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết hơn về sản phẩm.
|