STT | TÊN TOUR | KHỞI HÀNH | GIÁ TOUR | PHƯƠNG TIỆN | PHÒNG ĐƠN | NGOẠI QUỐC |
| Cần Giờ - Duyên Hải (1 Ngày) | Thứ 7, cn | 720.000đ | Đã bao gồm | | 50.000đ |
| Bình Châu – Hồ Cốc (1n) | Thứ 7, cn | 690.000đ | | 50.000đ |
| Đồng Tháp – Giáo Giồng (1n) | Thứ 7, cn | 495.000đ | | 50.000đ |
| Vũng Tàu (1n) | Thứ 7, cn | 630.000đ | | 50.000đ |
| Vĩnh Long – Chợ Nổi Cái Bè (1n) | Thứ 7, cn | 870.000đ | | 50.000đ |
| Vũng Tàu – Long Hải (2n1đ) | Thứ 7 | Ks 2*: 1.540.000đ Ks 3*: 1.730.000đ | 300.000đ 500.000đ | 100.000đ |
| Cần Thơ (2n1đ) | Thứ 7 | Ks 2*: 1.690.000đ Ks 3*: 2.290.000đ | 250.000đ 700.000đ | 100.000đ |
| Châu Đốc (2n1đ) | Thứ 7 | Ks 2*: 1.720.000đ | 250.000đ | 100.000đ |
| Đồng Tháp (2n1đ) | Thứ 7 | Đạt chuẩn: 1.660.000đ | 250.000đ | 100.000đ |
| Phan Thiết (2n1đ) | Thứ 7 | Ks 3*: 1.390.000đ Ks 4*: 1.790.000đ Resort 3*: 1.790.000đ Resort 4*: 2.130.000đ | 300.000đ 600.000đ 600.000đ 850.000đ | 100.000đ |
| Phan Rang – Vịnh Vĩnh Hy (3n2đ) | Thứ 6 | Ks 3*: 2.730.000đ Ks 4*: 3.260.000đ | 600.000đ 1.000.000đ | 150.000đ |
| Phú Quốc (3n2đ) | Hằng ngày | Đạt chuẩn: 2.480.000đ Ks 3*: 2.990.000đ Ks 4*: 3.970.000đ | (Máy Bay)
từ 3.380.000 VND
đến 3.876.000 VND | 600.000đ 1.200.000đ 2.205.000đ | 150.000đ |
| Côn Đảo (3n2đ) | Hằng ngày | Ks 3*: 2.990.000đ | (Máy Bay)
từ 3.267.000 VND
đến 3.300.000 VND | 990.000đ | 150.000đ |
| 8 Tỉnh ĐBSCL (4n3đ) | Thứ 3,7 | Đạt chuẩn: 3.080.000đ Ks 4*: 3.880.000đ | Đã bao gồm | 700.000đ 1.300.000đ | 200.000đ |
| Châu Đốc – Hà Tiên – Phú Quốc (5n4đ) | Thứ 3,7 | Đạt chuẩn: 5.930.000đ Ks 4*: 7.270.000đ | (Máy Bay)
từ 693.000 VND
đến 1.655.000 VND | 1.700.000đ 2.800.000đ | 250.000đ |
| Phú Quốc – Hà Tiên – Cần Thơ (5n4đ) | Thứ 2,6 | Đạt chuẩn: 5.930.000đ Ks 4*: 7.860.000đ | 1.700.000đ 3.300.000đ |
| Cần Thơ – Phú Quốc (4n3đ) | Thứ 7 | Ks 3*: 2.900.000đ Ks 4*: 6.270.000đ | (Máy Bay)
từ 1.342.000 VND
đến 2.980.000 VND | 1.450.000đ 2.905.000đ | 200.000đ |
| Châu Đốc – Hà Tiên – Cà Mau – Bạc Liêu – Cần Thơ (6n5đ) | Thứ 3,7 | Đạt chuẩn: 5.505.000đ Ks 4*: 6.305.000đ | Đã bao gồm | 1.200.000đ 1.800.000đ | 300.000đ |
| Cà Mau – Bạc Liêu (4n3đ) | Thứ 7 | Đạt chuẩn: 3.860.000đ | 850.000đ | 200.000đ |
| Nha Trang (3n2đ) | Thứ 6 | Ks 2*: 2.300.000đ Ks 3*: 2.630.000đ Ks 3*: 2.900.000đ Ks 4*: 3.450.000đ Ks 5*: 5.700.000đ | 250.000đ 600.000đ 900.000đ 1.260.000đ 3.600.000đ | 150.000đ |
| Nha Trang – Dốc Lết – Hòn Tằm (4n3đ) đi & về xe | Thứ 3,4,5,7 | Ks 2*: 2.900.000đ Ks 3*: 3.390.000đ Ks 3*: 3.790.000đ Ks 4*: 4.410.000đ Ks 5*: 8.590.000đ | 375.000đ 900.000đ 1.350.000đ 1.890.000đ 5.400.000đ | 200.000đ |
| Nha Trang (4n3đ) xe + tàu | Thứ 2,3,4,5,7, cn | Ks 2*: 2.690.000đ Ks 3*: 3.150.000đ Ks 3*: 3.550.000đ Ks 4*: 4.470.000đ Ks 5*: 7.490.000đ | (Tàu hỏa)
720.000 VND | 310.000đ 750.000đ 1.125.000đ 1.575.000đ 5.400.000đ | 200.000đ |
| Nha Trang (4n3đ) đi & về máy bay | Thứ 2,3,4,5,7, cn | Ks 2*: 2.660.000đ Ks 3*: 3.160.000đ Ks 3*: 3.460.000đ Ks 4*: 4.180.000đ Ks 5*: 8.360.000đ | (Máy Bay)
từ 1.738.000 VND
đến 3.310.000 VND | 375.000đ 900.000đ 1.350.000đ 1.890.000đ 5.400.000đ | 200.000đ |
| Nha Trang (3n3đ) đi & về tàu. | Thứ 2,3,4,5,7, cn | Ks 2*: 2.120.000đ Ks 3*: 2.320.000đ Ks 3*: 2.520.000đ Ks 4*: 2.900.000đ Ks 5*: 5.120.000đ | (Tàu hỏa)
1.140.000 VND | 185.000đ 450.000đ 675.000đ 945.000đ 2.700.000đ | 150.000đ |
| Nha Trang – Đà Lạt (5n4đ) xe | Thứ 3,5,7 | Ks 2*: 3.480.000đ Ks 3*: 4.130.000đ Ks 3*: 4.540.000đ Ks 4*: 5.230.000đ | Đã bao gồm | 500.000đ 1.170.000đ 1.650.000đ 2.060.000đ | 250.000đ |
| Đà Lạt (4n3đ) đi & về máy bay | Thứ 3,4,5,7 | Ks 2*: 2.360.000đ Ks 3*: 2.700.000đ Ks 3*: 2.980.000đ Ks 4*: 3.360.000đ Ks 4*: 3.700.000đ | (Máy Bay)
từ 1.738.000 VND
đến 3.310.000 VND | 375.000đ 380.000đ 1.170.000đ 1.350.000đ 1.720.000đ | 200.000đ |
| Đà Lạt (4n3đ) đi & về xe | Thứ 3,5,7 | Ks 2*: 2.620.000đ Ks 3*: 2.960.000đ Ks 3*: 3.240.000đ Ks 4*: 3.520.000đ Ks 4*: 3.960.000đ | Đã bao gồm | 375.000đ 380.000đ 1.170.000đ 1.350.000đ 1.720.000đ | 200.000đ |
| Đà Lạt (3n2đ) | Thứ 6 | Ks 2*: 2.060.000đ Ks 3*: 2.290.000đ Ks 3*: 2.480.000đ Ks 4*: 2.650.000đ Ks 4*: 2.940.000đ | Đã bao gồm | 250.000đ 520.000đ 780.000đ 900.000đ 1.150.000đ | 150.000đ |
| Bảo Lộc – Đà Lạt (3n2đ) | Thứ 6 | Ks 2*: 2.580.000đ | Đã bao gồm | 475.000đ | 150.000đ |
| Bảo Lộc (2n1đ) | Thứ 7 | Ks 2*: 1.750.000đ | 350.000đ | 150.000đ |
| Bảo Lộc – Đà Lạt (4n3đ) | Thứ 3,5,7 | Ks 2* 3.250.000đ | 600.000đ | 200.000đ |
| Phan Thiết – Phan Rang (3n2đ) | Thứ 6 | Ks 3*: 3.160.000đ Ks 4*: 3.760.000đ | 900.000đ 1.350.000đ | 150.000đ |
| Phan Thiết – Phan Rang – Nha Trang (5n4đ) | Thứ 7 | Ks 3*: 5.020.000đ Ks 4*: 6.430.000đ | 1.550.000đ 2.610.000đ | 250.000đ |
| Phan Thiết – Nha Trang (4n3đ) | Thứ 3,5,7 | Ks 3*: 3.770.000đ Ks 4*: 4.920.000đ | 1.250.000đ 2.110.000đ | 200.000đ |
| Phan Thiết – Đà Lạt (4n3đ) | Thứ 7 | Ks 3*: 3.650.000đ Ks 4*: 4.490.000đ | 1.120.000đ 1.750.000đ | 200.000đ |
| Phan Thiết – Nha Trang – Đà Lạt (6n5đ) | Thứ 7 | Ks 3*: 6.070.000đ Ks 4*: 7.590.000đ | 1.770.000đ 2.910.000đ | 300.000đ |
| Buôn Ma Thuột (3n2đ) | Thứ 6 | Ks 3*: 3.650.000đ Ks 4*: 4.490.000đ | 1.120.000đ 1.750.000đ | 150.000đ |
| Buôn Mê Thuột – Gia Lai – Kon Tum (5n4đ) | | Đạt chuẩn: 4.760.000đ | 1.010.000đ | 250.000đ |
| Bà Nà – Hội An – Đà Nẵng – Huế (6n5đ) | Chủ nhật | Ks 3*: 7.010.000đ Ks 4*: 8.805.000đ | (Máy Bay)
từ 1.628.000 VND
đến 4.300.000 VND | 1.295.000đ 2.650.000đ | 300.000đ |
| Sài Gòn – Qui Nhơn - Hội An – Đà Nẵng – Huế - Thiên Đừờng 8n7d | Thứ 7 | Ks 3*: 8.990.000đ Ks 4*: 11.440.000đ | (Máy Bay)
từ 814.000 VND
đến 2.150.000 VND | 1.820.000đ 3.630.000đ | 400.000đ |
| Sài Gòn – Qui Nhơn – Hội An – Đà Nẵng (7n6đ) | Thứ 7 | Ks 3*: 8.190.000đ Ks 4*: 10.340.000đ | (Máy Bay)
từ 814.000 VND
đến 2.150.000 VND | 1.470.000đ 3.080.000đ | 350.000đ |
| Hội An – Đà Nẵng – Huế - Thiên Đừờng (6n5đ) | Thứ 2 | Ks 3*: 5.610.000đ Ks 4*: 7.420.000đ | (Máy Bay)
từ 1.628.000 VND
đến 4.300.000 VND | 1.295.000đ 2.650.000đ | 300.000đ |
| Hội An – Đà Nẵng -Huế (5n4d) | Thứ 2 | Ks 3*: 4.810.000đ Ks 4*: 6.350.000đ | (Máy Bay)
từ 1.628.000 VND
đến 4.300.000 VND | 945.000đ 2.100.000đ | 250.000đ |
| Đà Nẵng – Huế - Thiên Đừờng (5n4đ) | Thứ 3 | Ks 3*: 4.810.000đ Ks 4*: 6.350.000đ | (Máy Bay)
từ 1.628.000 VND
đến 4.300.000 VND | 945.000đ 2.100.000đ | 250.000đ |
| Đà Nẵng – Huế (4n3đ) | Thứ 3 | Ks 3*: 3.310.000đ Ks 4*: 4.150.000đ | (Máy Bay)
từ 1.628.000 VND
đến 4.300.000 VND | 670.000đ 1.300.000đ | 200.000đ |
| Huế - Thiên Đừờng (4n3đ) | Thứ 4 | Ks 3*: 3.910.000đ Ks 4*: 5.250.000đ | (Máy Bay)
từ 1.628.000 VND
đến 4.300.000 VND | 770.000đ 1.500.000đ | 200.000đ |
| Huế (3n2đ) | Thứ 4 | Ks 3*: 2.660.000đ Ks 4*: 3.005.000đ | (Máy Bay)
từ 1.628.000 VND
đến 4.300.000 VND | 420.000đ 700.000đ | 150.000đ |
| Xuyên Việt – Sapa (18n17d) | Thứ 7 | Ks 3*: 24.250.000đ Ks 4*: 30.240.000đ | (Máy Bay)
từ 1.144.000 VND
đến 2.997.000 VND | 6.120.000đ 11.500.000đ | 900.000đ |
| Huế - Hà Nội – Hạ Long (9n8đ) | Thứ 2 | Ks 3*: 10.600.000đ Ks 4*: 13.810.000đ | (Máy Bay)
từ 2.772.000 VND
đến 7.297.000 VND | 2.690.000đ 4.950.000đ | 450.000đ |
| Huế - Trừờng Sơn – Hà Nội (13n14đ) | Thứ 2 | Ks 3*: 16.350.000đ Ks 4*: 21.170.000đ | (Máy Bay)
từ 1.958.000 VND
đến 5.147.000 VND | 4.380.000đ 8.850.000đ | 650.000đ |
| Huế - Trừong Sơn – Hà Nội – Sapa 16n15đ | Thứ 2 | | | | |
| Sài Gòn – Huế - Hà Nội (13n12đ) | Thứ 7 | Ks 3*: 16.370.000đ Ks 4*: 21.340.000đ | (Máy Bay)
từ 1.958.000 VND
đến 5.147.000 VND | 4.470.000đ 8.320.000đ | 650.000đ |
| Xuyên Việt (15n14đ) | Thứ 7 | Ks 3*: 19.730.000đ Ks 4*: 25.205.000đ | (Máy Bay)
từ 1.144.000 VND
đến 2.997.000 VND | 4.890.000đ 9.750.000đ | 750.000đ |
| Sài Gòn – Hà Nội – Sơn La – Điện Biên – Mai Châu (2n1đ) | Thứ 4 | Đạt chuẩn: 5.790.000đ | (Máy Bay)
từ 2.288.000 VND
đến 5.994.000 VND | 950.000đ | 250.000đ |
| Hà Nội – Chùa Hương – Tam Cốc – Hạ Long – Sapa (9n8đ) | Thứ 2 | Đạt chuẩn: 9.970.000đ Ks 3+4*: 11.890.000đ Ks 4*: 14.930.000đ | (Máy Bay)
từ 2.288.000 VND
đến 5.994.000 VND | 1.680.000đ 3.650.000đ 6.040.00đ | 450.000đ |
| Hà Nội – Tam Cốc – Hạ Long – Sapa (8n7đ) | Thứ 3 | Đạt chuẩn: 8.970.000đ Ks 3+4*: 10.690.000đ Ks 4*: 13.230.000đ | (Máy Bay)
từ 2.288.000 VND
đến 5.994.000 VND | 1.430.000đ 3.100.000đ 5.045.000đ | 400.000đ |
| Hà Nội – Hạ Long – Sapa (7n6đ) | Thứ 4 | Đạt chuẩn: 7.970.000đ Ks 3+4*: 9.490.000đ Ks 4*: 11.530.000đ | (Máy Bay)
từ 2.288.000 VND
đến 5.994.000 VND | 1.180.000đ 2.250.000đ 4.045.000đ | 350.000đ |
| Hà Nội – Chùa Hương – Tam Cốc – Hạ Long (6n5đ) | Thứ 2 | Đạt chuẩn: 5.980.000đ Ks 3+4*: 7.380.000đ Ks 4*: 9.890.000đ | (Máy Bay)
từ 2.288.000 VND
đến 5.994.000 VND | 1.300.000đ 2.560.000đ 4.600.000đ | 300.000đ |
| Hà Nội – Tam Cốc – Hạ Long (5n4đ) | Thứ 3 | Đạt chuẩn: 4.890.000đ Ks 3+4*: 6.180.000đ Ks 4*: 8.190.000đ | (Máy Bay)
từ 2.288.000 VND
đến 5.994.000 VND | 1.000.000đ 2.020.000đ 3.300.000đ | 250.000đ |
| Hà Nội – Hạ Long (4n3đ) | Thứ 4 | Đạt chuẩn: 3.960.000đ Ks 3+4*: 4.980.000đ Ks 4*: 6.390.000đ | (Máy Bay)
từ 2.288.000 VND
đến 5.994.000 VND | 700.000đ 1.400.000đ 2.300.000đ | 200.000đ |
| Hà Nội – Sapa – Chùa Hương – Tam Cốc – Hạ Long (8n7đ) | Thứ 7 | Đạt chuẩn: 8.990.000đ Ks 3+4*: 11.320.000đ Ks 4*: 13.6400.000đ | (Máy Bay)
từ 2.288.000 VND
đến 5.994.000 VND | 1.430.000đ 3.100.000đ 5.040.000đ | 400.000đ |
| Hà Nội – Hạ Long 1n | Hằng ngày | Tiêu chuẩn: 750.000đ | | | 50.000đ |
| Hà Nội – Hạ Long (2n1đ) | Thứ 5,cn | Đạt chuẩn: 1.850.000đ Ks 4*: 2.320.000đ | Đã bao gồm xe | 200.000đ 550.000đ | 100.000đ |
| Hà Nội – Chùa Hưong 1n | Thứ 3 | Đạt chuẩn: 595.000đ | | 50.000đ |
| Hà Nội – Lào Cai (2n1đ) | Thứ 7 | Đạt chuẩn: 3.390.000đ Ks 4*: 4.440.000đ | | 250.000đ 700.000đ | 100.000đ |