Hàng khuyến mãi Hang khuyen mai hang thanh ly hàng thanh lý

Từ khóa hot: Thời trang Đồng hồ Thẩm mỹ Xây dựng Chăm sóc sức khỏe   |  
Tìm nâng cao
In Chủ đề trước Tiếp theo

Từ vựng cần thiết khi học tiếng Nhật [Copy địa chỉ]

Thời gian đăng: 12/1/2016 15:59:47

Nguồn tham khảo: http://hoctiengnhatban.org
[center][/center]
Dưới đây là danh sách từ vựng học tiếng nhật cơ bản
1. 箸 . hashi   đũa
2 . 橋 . hashi .  cây cầu
3 . 端 . hashi .   (cầu, phố…); bờ, gờ, rìa .  edge
4 . ややこしい . yayakoshii . .  rắc rối, phức tạp .  complicate, complex
5 . 加減 . kagen .  GIA GIẢM .  sự điều chỉnh .  adjustment
6 . 適当 . tekitou .  THÍCH ĐƯƠNG .  sự phù hợp .  suitable, appropriate (for)
7 . あいまい . aimai . .  mập mờ, khó hiểu .  vague
8 . しっかり . shikkari . .  chắc chắn, ổn định .  firmly, tightly
9 . 戸惑う . tomadou . . phức tạp, khó hiểu .  be perplexed; be bewildered
10 . 思いやり . omoiyari .  TƯỞNG . sự thông cảm .  sympathy
11 . 気遣い . kidukai . . sự quan tâm .  worry, care
12 . 奥深い . okufukai . ÁO THÂM .  sâu sắc, thâm thúy .  profound; deep
13 . 決め付ける . kimetsukeru .  QUYẾT PHÓ . trách cứ, qui kết .  to scold; to take (a person) to task
14 . 養育費 . youikuhi .  DƯỠNG DỤC PHÍ . tiền cấp dưỡng .  alimony
15 . 勝手 . katte .  THẮNG THỦ .  tự tiện, tự ý .  one’s living way
16 . 翻弄される . honrou sareru . . bị chế nhạo, bị xúc phạm .  be tossed by the waves
17 . いい気味 . ii kimi .  Ý VỊ . dễ chịu .  feels great
18 . ばっちり . bacchiri . .  một cách hoàn hảo;hoàn toàn thích đáng;một điều chắc chắn .
19 . やばい . yabai . . nguy hiểm; tệ thật, không xong rồi .  dangerous, bad
20 . マジウケる . maji ukeru . . thấy thú vị .  to find something interesting
21 . . maji ukeru có 2 nghĩa tùy theo tình huống: tiêu cực và tích cực . . .
22 . . “ukeru” could also mean “to receive damage” . . .
23 . 真顔で . magao de . CHÂN DIỆN .  có vẻ trang nghiêm .  with a serious [grave] look
24 . 実用的 . jitsuyouteki . THỰC DỤNG ĐÍCH .  mang tính thực dụng .  practical
25 . 気になる . ki ni naru . . bức xúc, lo lắng .  to be on one’s mind/to worry one
26 . 仮の話 . kari no hanashi . GIẢ THOẠI .  chuyện giả định .  a hypothetical story
27 . あやふや . ayafuya . .  mập mờ, không rõ ràng .  vague, ambiguous
28 . 口出し . kuchidashi .  KHẨU XUẤT . nói chen ngang, cắt lời .  interfere, meddle ((in, with))
29 . 演歌 . enka .  DIỄN CA . thể loại nhạc truyền thống Nhật Bản .  (traditional-style) Japanese popular song
30 . 漁師 . ryoushi .  NGƯ SƯ . ngư dân .  fisherman
31 . 波瀾万丈 . haranbanjyou . . cuộc đời “lên voi, xuống chó” ;”ba chìm, bảy nổi” . full of ups and downs; stormy and full of drama
32 . 中途半端 . chyuutohanpa . TRUNG TRỪ BÁN ĐOẠN .  nửa chừng .  halfway
33 . 一概に . ichigaini .  NHẤT KHÁI . vô điều kiện, bất biến .  unconditionally, as a rule
34 . イライラする . iraira suru .  sốt ruột, phát cáu . .
35 . 奥ゆかしい . okuyukashii .  ÁO . nhả nhặn, khiêm tốn .  humble/modest
36 . 言い訳 . iiwake .  NGÔN . phân trần, biện bạch .  an explanation, an excuse
37 . 向き合う . mukiau .  HƯỚNG HỢP . giáp mặt trực diện .  to face each other
38 . 居残り . konokori .  CƯ TÀN . bắt ở lại thêm giờ .  detention
39 . 明確 . meikaku .  MINH XÁC . rõ ràng, chính xác .  clear, accurate
40 . 基準 . gijyun .  CƠ CHUẨN . tiêu chuẩn .  standard
42 . 宣教師 . senkyoushi . .  nhà truyền giáo .  a missionary
43 . ポルトガル . porutogaru . .  nước Bồ Đào Nha .  Portugal
44 . なんとなく . nantonaku . .  không hiểu vì sao .  somehow or other
45 . 感覚 . kankaku . .  cảm giác .  feeling, (a) sensation
46 . 文脈 . bunmyaku . .  mạch văn, ngữ cảnh .  context
47 . 鋳型 . igata . .  khuôn đúc .  mold
48 . 印をつける . shirushi wo tsukeru . .  đánh dấu .  to mark, leave a mark on
49 . 流し込む . nagashikomu . .  đổ vào, rót vào .  to pour into. to wash down
50 . 咳払い・する . sekibarai . .  đằng hắng .  clear one’s throat.
51 . 断定 . dantei . .  kết luận, quyết định .  decision
52 . 避ける . sakeru . .  lảng tránh .  to avoid
53 . 配慮 . hairyo . .  xem xét, quan tâm .  consideration, concern
54 . 投げ出す: . nagedasu .  ném đi, từ bỏ . .  to throw down, to abandon
55 . 一心 . isshin . .  quyết tâm, một lòng .  the whole heart, one mine
56 . 飛び込む . tobikomu . .  lao vào, nhảy vào .  plunge, jump, leap ((into))
57 . 罪悪感 . zaiakukan . TỘI ÁC CẢM .  cảm giác tội lỗi .  feelings of guilt
58 . ほぼ . hobo . .  gần như, hầu như .  almost, nearly
59 . 決心する . kesshin suru .  QUYẾT TÂM . quyết tâm làm, quyết định làm . make up one’s mind ((to do)); decide ((to do, upon)).
60 . 何者 . nani mono .  HÀ GIÃ . ai? người như thế nào? .  who? What kind of person?
61 . 実業家 . jitsugyouka . THỰC NGHIỆP GIA .  doanh nhân .  businessman
62 . 踏み出す . fumidasu . . bước tới .  to step forward
63 . 接する . sessuru .  TIẾP . tiếp xúc, giao tiếp
Chúc các bạn học tiếng Nhật thành công !

Đánh giá

trung tam tieng nhat sofl nơi[url=http:/

Lưu trữ | Phiên bản Mobile | Quy chế | Chính sách | Chợ24h

GMT+7, 12/2/2025 01:44 , Processed in 0.103987 second(s), 132 queries .

© Copyright 2011-2025 ISOFT®, All rights reserved
Công ty CP Phần mềm Trí tuệ
Số ĐKKD: 0101763368 do Sở KH & ĐT Tp. Hà Nội cấp lần đầu ngày 13/7/2005, sửa đổi lần thứ 4 ngày 03/11/2011
Văn phòng: Tầng 9, Tòa Linh Anh, Số 47-49 Khuất Duy Tiến, P. Thanh Xuân Bắc, Q. Thanh Xuân, Hà Nội
Tel: (84) 2437 875018 | (84) 2437 875017 | E-Mail: cho24h@isoftco.com

Lên trên