Thời gian đăng: 15/1/2016 16:04:22
Ampe kìm máy đo dòng rò Hioki 3283
Thông số kỹ thuật :
- Model: 3283
- Dải đo dòng AC: 10.00m/ 100.0m/ 1.000/ 10.00/ 200.0 A, 5 thang đo, (40Hz to 2kHz, True RMS),Độ chính xác cơ bản: ±1.0 % rdg. ±5 dgt.
- Đo điện áp AC: Không
- Dải đo tần số: 30.0 Hz to 1000 Hz, 2 thang đo,Độ chính xác cơ bản: ±0.3 % rdg. ±1 dgt.
- Hệ số trượt < 2.5 ( hệ số trượt là 1.5 tại thang 200 A)
- Chức năng lọc tần số
- Ngưỡng tần số: 180 Hz (-3dB) khi bộ lọc ON
- Tín hiệu ra:REC output: DC 1 V/f.s. (2 V/f.s. tại thang 200 A),thời gian đáp ứng: < 200 ms.
- MON output: AC 1 V/f.s. (2 V/f.s. tại thang 200 A), băng thông 5 Hz to 15 kHz (-3 dB)
- Chức năng khác
- Ghi giá trị Max./ Min./ Average, Data hold, tắt nguồn tự động
- Hiển thị: LCD, max. 2000 dgt., tốc độ làm tươi màn hiển thị: nhanh 4 lần/s, chậm 1 lần/3 sec., và hiển thị Bar graph 4 lần/s
- Nguồn hoạt động: 6F22 (Stacked manganese battery) ×1, sử dụng liên tục: 40 giờ, hoặc AC adapter 9445-02
- Đường kính lõi kiềm: φ 40 mm (1.57 in)
- Kích thước: 62 mm (2.44 in) W × 225 mm (8.86 in) H × 39 mm (1.54 in) D
- Trọng lượng: 400 g (14.1 oz)
- Phụ kiện theo máy
- Hộp đựng 9399 ×1, Dây đeo tay ×1, Stacked manganese battery (6F22) ×1, hướng dẫn sử dụng ×1
- Hãng sản xuất : Hioki
- Xuất xứ : Nhật bản
- Bảo hành: 12 Tháng
Xem thêm: Đèn pin siêu sáng
- Phục vụ: 24/7
- Bình Minh Cam kết tất cả các sản phẩm cung cấp đều là hàng Chính hãng,đúng chủng loại,kỹ thuật
- Miễn phí giao hàng tận nơi trong nội thành (TP Hà nội và TP HCM )
- Hãy liên hệ để nhận được giá tốt nhất: 097 444 097
Thông số kỹ thuật chi tiết của Ampe kìm đo dòng rò Hioki 3283
AC Current
| 10.00m/ 100.0m/ 1.000/ 10.00/ 200.0 A, 5 ranges, (40Hz to 2kHz, True RMS), Basic accuracy: ±1.0 % rdg. ±5 dgt.
| AC Voltage
| None
| Frequency measurement
| 30.0 Hz to 1000 Hz, 2 ranges, Basic accuracy: ±0.3 % rdg. ±1 dgt.
| Crest factor
| 2.5 and under (1.5 at 200 A range)
| Filter function
| Cut off frequency at filter ON: 180 Hz (-3dB)
| Signal Output
| REC output for current: DC 1 V/f.s. (2 V/f.s. at only 200 A range), response time: less than 200 ms.
MON output for current: AC 1 V/f.s. (2 V/f.s. at only 200 A range), 5 Hz to 15 kHz frequency band width (-3 dB)
| Other function
| Max./ Min./ Average value record, Data hold, Auto-power OFF
| Display
| LCD, max. 2000 dgt., Display refresh rate: 4 times/s at fast, 1 time/3 sec. at slow, and Bar graph display 4 times/s
| Power supply
| 6F22 (Stacked manganese battery) ×1, Continuous use: 40 hours, or AC adapter 9445-02
| Core jaw dia.
| φ 40 mm (1.57 in)
| Dimensions, mass
| 62 mm (2.44 in) W × 225 mm (8.86 in) H × 39 mm (1.54 in) D, 400 g (14.1 oz)
| Supplied accessories
| CARRYING CASE 9399 ×1, Hand strap ×1, Stacked manganese battery (6F22) ×1, Instruction Manual ×1
|
|
|