Thời gian đăng: 30/7/2016 21:30:32
Nguồn tham khảo: lớp học tiếng hàn uy tín
***Học tiếng Hàn Quốc – Từ vựng tiếng Hàn chủ đề “Bé yêu”
1. 모빌=> Đồ chơi treo
2 .오뚜기=> Đồ chơi (giống như con lật đật)
3 .보행기=> Xe tập đi
4. 유모차=> Xe đẩy em bé
5. 배냇저고리=> Áo em bé (loại cột dây hay gài nút)
6. 신생아모자=> Mũ trẻ sơ sinh
7. 우주복=> Áo liền quần
8. 기저귀=> Tã .
9. 기저귀커버 => Quần lót dùng để mang tả giấy
10. 기저귀밴드=> Quần lót dùng để mang tả giấy
11 .내의 => Áo quần mặc lót bên trong
12. 턱받이=> Yếm
13. 짱구베개=> gối (nằm không bị móp đầu vì có chỗ thỏm chính giữa)
14 .좁쌀베개=> gối
15, 속싸개=> Khăn trùm , quấn em bé (loại mỏng )
16. 겉싸개 => Khăn trùm ,quấn em bé (loại dày , quấn ngoài cùng)
17. 손,발싸개=> Bao tay ,chân
18. 양말=> Tất, vớ
19. 젓병(소,대)=> Bình sữa (nhỏ ,lớn )
20 .노리개 젓꼭지=> vú giả (=가짜젓쪽지)
Xem thêm học tiếng hàn không khó
21 .분유 케이스=> hộp nhỏ đựng sữa ( khi đi đâu đó )
22 .젓병 집개=> kẹp gắp bình sữa (khi khử trùng bình sữa bằng nước nóng)
23. 소독기 세트=> khử trùng bình sữa ,núm vú
24. 유축기(전동,수동~)=> máy vắt sữa (tự động ,thụ động)
25. 젖병 건조대=> đồ phơi , làm khô bình sữa
26 .보온병=> bình giữ nhiệt
27. 포대기=> Loại chăn nhỏ có thể dùng để trải ,đắp hoặc để địu em bé
28 .아기띠=> Loại giống như ba lô dùng để địu em bé
29. 흔들침대=> Giường đu đưa
30. 욕조=> thau tắm
Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng hàn cho người mới bắt đầu trung tâm tiếng hàn uy tín
Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ
TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
|
|