Thời gian đăng: 1/8/2016 23:54:01
Nguồn tham khảo : http://tiengnhatgiaotiep.edu.vn/
Từ vựng tiếng Nhật - độc lập cá nhân
磁器 じき Đồ gốm, đồ sứ
事業 じぎょう Sự nghiệp, công việc, việc làm
地形 じぎょう Địa hình, bản đồ địa hình, địa lý
軸 じく Trục
自己 じこ Tự thân, chính mình
事項 じこう Sự việc, điều khoản, mục
時刻表 じこくひょう Thời khóa biểu, thời gian biểu
地獄 じごく Địa ngục
時差 じさ Thời gian khác nhau
自在 じざい Tự do
自主 じしゅ Độc lập, tự chủ
自首 じしゅ Đầu hàng
辞職 じしょく Từ chức, bỏ việc
自信 じしん Tự tin
事前 じぜん Trước, sớm hơn
自尊心 じそんしん Lòng tự trọng
持続 じぞく Tiếp tục, kéo dài
字体 じたい Loại, phông chữ, kí tự
辞退 じたい Từ chối
じっくり Cố ý, cẩn thận
実質 じっしつ Thực chất
実践 じっせん Thực tiễn, thực hành
実態 じったい Tình hình thực tế
実費 じっぴ Giá thành
十分 じっぷん Đủ, hoàn thiện, 10 phút
実 じつ Thực tế, chân thành, thành thực
実業家 じつぎょうか Nhà doanh nghiệp
実情 じつじょう Tình hình thực tế
自転 じてん Tự quay, luân chuyển
自動詞 じどうし Tính tự động
地主 じぬし Chủ nhà
=> xem các bài viết khác cùng học tiếng Nhật
Chúc các bạn chinh phục tiếng Nhật thành công!
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
=> Xem tiếp chủ đề học giao tiếp bằng tiếng Nhật
|
|