Thời gian đăng: 6/8/2016 14:27:22
Nguồn tham khảo : http://tiengnhatgiaotiep.edu.vn/
Từ vựng tiếng Nhật - một số từ vựng hay dùng trong công việc
所属 しょぞく Sự sở thuộc, trực thuộc, thuộc về
処置 しょち Điều trị
しょっちゅう Thường, luôn luôn, liên tục
所定 しょてい Chỉ định, quy định
所得 しょとく Thu thập, thu nhập
初版 しょはん Ấn bản đầu tiên
処罰 しょばつ Trừng phạt
書評 しょひょう Bình luận sách
処分 しょぶん Xử lý, trừng phạt
庶民 しょみん Nhân dân, quần chúng
庶務 しょむ Tổng hợp
私用 しよう Việc riêng, việc mang tính chất cá nhân
仕様 しよう Đặc điểm kỹ thuật, cách, phương pháp, biện pháp khắc phục (kỹ thuật)
使用人 しようにん Người làm thuê, người giúp việc
調べ しらべ Thanh tra, kiểm tra
知り合い しりあい Người quen
退く しりぞく Rút lui, lui về, về hưu
退ける しりぞける Đánh lui, cho lui, đuổi ra, cự tuyệt
記す しるす Ghi lại, ghi chú
指令 しれい Chỉ thị, hướng dẫn
代 しろ Sự thay thế, kế thừa, triều đại, thời đại
皺 しわ Nếp nhăn, nếp gấp
新 しん mới
進化 しんか Tiến hóa, sự phát triển, sự tiến bộ
殿 どの Ông , bà
審議 しんぎ Thận trọng, cẩn trọng
進行 しんこう Thăng tiến
新興 しんこう Mới lên, mới phất
振興 しんこう Thúc đẩy, khuyến khích
申告 しんこく Sự trình báo/ khai báo
新婚 しんこん Vợ chồng mới cưới
=> xem các bài viết khác cùng học tiếng Nhật
Chúc các bạn chinh phục tiếng Nhật thành công!
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
=> Xem tiếp chủ đề học tiếng Nhật bao lâu thì giao tiếp được
|
|