Hàng khuyến mãi Hang khuyen mai hang thanh ly hàng thanh lý

Từ khóa hot: Thời trang Đồng hồ Thẩm mỹ Xây dựng Chăm sóc sức khỏe   |  
Tìm nâng cao
In Chủ đề trước Tiếp theo

Bảng giá bệnh viện răng hàm mặt tại TPHCM [Copy địa chỉ]

Thời gian đăng: 12/8/2016 16:19:49
Bệnh viện Răng Hàm Mặt Sài Gòn là địa chỉ có chức năng thực hiện đa dạng nhiều dịch vụ gồm điều trị nha khoa và phẫu thuật hàm mặt. Bệnh viện được xây dựng theo tiêu chuẩn 5 Sao quốc tế với đầy đủ các trang thiết bị máy móc hiện đại nhất cùng đội ngũ bác sĩ chất lượng được đào tạo tại các nền y khoa tiên tiến như: Mỹ, Úc, Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc.  Ngoài yếu tố chất lượng được đặt lên hàng đầu, bệnh viện cũng chú trọng đến mức chi phí phù hợp với đại đa số người dân Việt Nam. Sau đây, chúng tôi xin cung cấp đến bạn bảng giá Bệnh viện Răng Hàm Mặt Sài Gòn.
Bảng giá Bệnh viện Răng Hàm Mặt TPHCM
Bệnh viện Răng Hàm Mặt Sài Gòn – Địa chỉ: Cơ sở 1: 49 Mạc Đĩnh Chi, Phường ĐaKao, Quận 1, TP.HCM; Cơ sở 2: 101 Sương Nguyệt Ánh, Phường Bến Thành, Quận 1, TP.HCM.
BẢNG GIÁ BỆNH VIỆN RĂNG HÀM MẶT SÀI GÒN

1. KHÁM NHA KHOA TỔNG QUÁT

DỊCH VỤ KHÁM BỆNH    ĐƠN VỊ    GIÁ NIÊM YẾT (VND)
Khám tổng quát, kê đơn    Lần    MIỄN PHÍ
Chụp X Quang quanh răng    1 Phim    MIỄN PHÍ
Chụp phim Panorama    1 Phim    100.000
Chụp phim Cephalometric    1 Phim    100.000
Chụp phim ConeBeam CT 3D    1 Phim    250.000
2. LẤY CAO RĂNG

DỊCH VỤ    ĐƠN VỊ    GIÁ NIÊM YẾT (VND)
Lấy cao răng & đánh bóng (Cạo vôi răng)    2 hàm    150.000
Thổi cát    2 hàm    180.000
3. HÀN TRÁM RĂNG

DỊCH VỤ    ĐƠN VỊ    GIÁ NIÊM YẾT (VND)
Trám răng Sealant phòng ngừa    1 răng    100.000
Trám răng sữa    1 răng    100.000
Trám răng (Hàn răng) bằng Amalgam    1 răng    100.000
Trám răng (Hàn răng) bằng Fuji    1 răng    150.000
Trám răng (Hàn răng) bằng Composite loại 1    1 răng    200.000
Trám răng (Hàn răng) bằng Composite loại 2    1 răng    350.000
Tái tạo răng thẩm mỹ bằng Composite    1 răng    500.000
Trám cổ răng    1 răng    250.000
4. ĐIỀU TRỊ TỦY RĂNG: Không đau nhức

DỊCH VỤ    ĐƠN VỊ    GIÁ NIÊM YẾT (VND)
Điều trị răng viêm tuỷ hồi phục( Lót Fuji VII, Dycal..) bao gồm trám kết thúc    1 răng    300.000
Điều trị tủy răng số 1, 2, 3 (Nhóm răng 1 chân)    1 răng    500.000
Điều trị tủy răng số 4, 5    1 răng    800.000
Điều trị tủy răng số 6, 7    1 răng    1.000.000
Điều trị tủy răng khó    1 răng    1.200.000
Điều trị tủy lại    1 răng    Thêm 500.000
5. ĐIỀU TRỊ NHA CHU

DỊCH VỤ    ĐƠN VỊ    GIÁ NIÊM YẾT (VND)
Nạo túi nha chu toàn hàm (theo số răng)    1 răng    200.000
Điều trị nha chu – Cấp 1 (cạo vôi đánh bóng)    Liệu trình    400.000
Điều trị nha chu – Cấp 2 (xử lý mặt gốc răng)    1 răng    600.000
Điều trị nha chu – Cấp 3 (lật vạt, xử lý mặt gốc răng)    1 răng    1.000.000
>>Cách chữa nhiệt miệng
6. NHỔ RĂNG, CHÂN RĂNG, RĂNG KHÔN (RĂNG SỐ 8, RĂNG CẤM): Không đau

DỊCH VỤ    ĐƠN VỊ    GIÁ NIÊM YẾT (VND   
Gây
Nhổ răng sữa    Răng    50.000    Miễn phí
Nhổ răng sữa gây tê    Răng    200.000    Miễn phí
Nhổ răng, chân răng cửa 1, 2, 3    Răng    150.000    Miễn phí
Nhổ răng nhiều chân 4, 5, 6    Răng    300.000    Miễn phí
Nhổ răng 1 chân (có mở xương)    Răng    600.000    Miễn phí
Nhổ răng nhiều chân (có mở xương)    Răng    800.000    Miễn phí
Nhổ răng khôn hàm dưới (Mọc thẳng)    Răng    500.000    Miễn phí
Nhổ răng khôn hàm dưới (lệch 45 độ)    Răng    700.000    Miễn phí
Nhổ răng khôn hàm dưới (lệch 90 độ)    Răng    900.000    Miễn phí
Nhổ răng khôn hàm dưới (ngầm 45 độ)    Răng    1.500.000    Miễn phí
Nhổ răng khôn hàm dưới (ngầm 90 độ)    Răng    2.000.000    Miễn phí
Nhổ răng khôn hàm dưới khó, phức tạp    Răng    2.000.000 – 5.000.000    Miễn phí
Nhổ răng khôn hàm trên (Mọc thẳng)    Răng    400.000    Miễn phí
Nhổ răng khôn hàm trên (Mọc nghiêng)    Răng    600.000    Miễn phí
Nhổ răng khôn hàm trên (Mọc ngầm)    Răng    1.500.000 – 2.000.000    Miễn phí
Ghi chú: Tiền Mê: Ngủ nhẹ, bao gồm xét nghiệm tổng quát: Cộng thêm 5.000.000 VND. Gây mê: Ngủ sâu bao gồm xét nghiệm tổng quát: Cộng
thêm 7.000.000 VND

7. TẨY TRẮNG RĂNG: Không Ê Buốt

DỊCH VỤ    ĐƠN VỊ    GIÁ NIÊM YẾT (VND)
Ép máng tẩy    1 Hàm    250.000
Thuốc tẩy trắng tại nhà    1 Ống    320.000
Tẩy Trắng Răng tại nhà    1 Hàm    750.000
Tẩy Bleach Bright (Hiệu quả cao, không ê buốt)    1 Hàm    1.250.000
Răng nhiễm Tetracycline    2 hàm    3.500.000
8. RĂNG GIẢ THÁO LẮP

DỊCH VỤ    ĐƠN VỊ    GIÁ NIÊM YẾT (VND)
Răng Việt Nam    Răng    150.000
Răng Justy, Vita    Răng    200.000
Răng Composite    Răng    250.000
Răng sứ tháo lắp    Răng    400.000
Lưới lót chống gãy    Hàm    1.000.000
Khung titan    Hàm    2.500.000
Khung Ni-Cr    Hàm    2.000.000
Khung Cr-Co    Hàm    3.000.000
Nền bán hàm    Hàm    1.500.000
Nền toàn hàm    Hàm    4.000.000
Điều chỉnh bán hàm (mài chỉnh)    Bán hàm    100.000
Điều chỉnh toàn hàm trên dưới (mài chỉnh)    Liệu trình    200.000
Vá hàm gãy vỡ    Hàm    200.000
Đệm hàm    Hàm    2.000.000
Nền nhựa dẻo Bio-Soft    Hàm    2.500.000
Nền nhựa dẻo Bio-Soft (bán hàm)    Bán hàm    1.500.000
Móc dẻo cho hàm tháo lắp    Móc    500.000
Nền nhựa dẻo Nhật    Hàm    15.000.000
9. BỌC RĂNG SỨ THẨM MỸ

DỊCH VỤ    ĐƠN VỊ    GIÁ NIÊM YẾT (VND)
Răng sứ kim loại Ni-Cr    1 răng    1.500.000
Răng sứ titan    1 răng    2.000.000
Răng sứ kim loại B1 (Cr-Co)    1 răng    2.500.000
Răng toàn sứ – Không CAD/CAM    1 răng    4.000.000
Mão toàn sứ Zirconia-CAD/CAM    1 răng    5.000.000
Mão toàn sứ Zirconia-Cercon HT/ Lava 3M (HT)    1 răng    5.500.000
Răng sứ Paladium    1 răng    5.500.000
Mão kim loại Au-Pd    1 răng    6.000.000
Mão kim loại Cr-Co    1 răng    3.000.000
Mão kim loại Full-Titan/Ni-Cr    1 răng    1.000.000
Inlay/Onlay Composite    1 răng    1.500.000
Inlay/Onlay Cr-Co    1 răng    2.000.000
Inlay/Onlay Ni-Cr    1 răng    1.000.000
Inlay/Onlay Zirconia-Lava Ultimate 3M (CAD/CAM)    1 răng    4.000.000
Inlay/Onlay Au – Pd    1 răng    5.000.000
Mão toàn sứ IPS E.Max    1 răng    6.000.000
Mặt dán sứ Veneer IPS Emax    1 răng    7.500.000
Mặt dán sứ Veneer Zirconia    1 răng    6.500.000
10. CẮM GHÉP RĂNG IMPLANT

RĂNG IMPLANT

DỊCH VỤ    ĐƠN VỊ    GIÁ NIÊM YẾT (VND)
Mis (Đức) – M4    1 Răng    12.000.000
Mis (Đức) – C1    1 Răng    15.000.000
Nobel Biocare ( Hoa Kỳ )    1 Răng    18.000.000
Nobel Biocare (Hoa Kỳ )–Active    1 Răng    22.000.000
Straumann (Thụy Sỹ)    1 Răng    18.000.000
Straumann (Thụy Sỹ)–SL Active    1 Răng    22.000.000
Dentium made in USA    1 Răng    14.000.000
Dentium made in Korea    1 Răng    12.000.000
Neo Biotech    1 Răng    12.500.000
Tekka – Kontact    1 Răng    15.000.000
Ghi chú: Trồng răng Implant không đau ( gây mê tĩnh mạch): Cộng thêm 5.000.000 VND. Trồng răng Implant không đau ( nội khí quản):
Cộng thêm 7.000.000 VND

Bảng giá Bệnh viện Răng Hàm Mặt Sài Gòn trên chỉ mang tính chất tham khảo ở từng dịch vụ, đến với bệnh viện răng hàm mặt bạn sẽ được các bác sĩ chuyên khoa thăm khám, kiểm tra cụ thể tình trạng khuyết điểm, bệnh lý nha khoa mà bạn đang gặp phải. Tùy vào từng trường hợp cụ thể mà bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị và chi phí tương ứng với từng dịch vụ.
Bệnh viện Răng Hàm Mặt Sài Gòn

Cơ sở 1: 49 Mạc Đĩnh Chi, Phường ĐaKao, Quận 1, TP.HCM

Cơ sở 2: 101 Sương Nguyệt Ánh, Phường Bến Thành, Quận 1, TP.HCM

Tổng Đài: 19006899

Mobile: 0909 903 258 (có viber,Zalo)

Làm Việc từ 7h – 20h từ thứ 2 đến chủ nhật.

Đánh giá

Lưu trữ | Phiên bản Mobile | Quy chế | Chính sách | Chợ24h

GMT+7, 25/12/2024 21:12 , Processed in 0.186292 second(s), 132 queries .

© Copyright 2011-2024 ISOFT®, All rights reserved
Công ty CP Phần mềm Trí tuệ
Số ĐKKD: 0101763368 do Sở KH & ĐT Tp. Hà Nội cấp lần đầu ngày 13/7/2005, sửa đổi lần thứ 4 ngày 03/11/2011
Văn phòng: Tầng 9, Tòa Linh Anh, Số 47-49 Khuất Duy Tiến, P. Thanh Xuân Bắc, Q. Thanh Xuân, Hà Nội
Tel: (84) 2437 875018 | (84) 2437 875017 | E-Mail: cho24h@isoftco.com

Lên trên