Máy bơm định lượng hóa chất như là một công cụ hữu ích trong cuộc sống hiện nay, mọi hoạt động cần đến nước đều phải sử dụng máy bơm, từ những chất lỏng sạch đến chất thải có tạp chất hay thậm chí là những chất lỏng có độ ăn mòn cao.
Bơm định lượng hóa chất Prominent
Hóa chất là chất lỏng có độ ăn mòn và độc hại cao, nhưng trong một số ngành vẫn phải cần và sử dụng đến nó vậy để cho mọi hoạt động liên quan đến hóa chất của con người nhưng vẫn an toàn cao thì bắt buộc phải sử dụng đến bơm định lượng hóa chất.
Máy bơm định lượng hóa chất Prominent
Bơm định lượng là loại bơm dùng để chiết rót dung dịch chất ăn mòn với lưu lượng rất nhỏ, phạm vi áp dụng của loại bơm này là những chất lỏng như axit, có độ ăn mòn cao hoặc cần chiết rót dung dịch có lưu lượng nhỏ và độ chính xác cao.
Bơm định lượng Prominent
Máy bơm định lượng Prominent
Thông số kỹ thuật 1 số sản phẩm máy bơm định lượng Prominent:
STT | MODEL | CÔNG SUẤT
(Kw) | ĐIỆN ÁP | Kết nối ống | LƯU LƯỢNG max
Q (l/h) | ÁP SUẤT max (bar) | Xuất xứ |
| | | | | | | | 1 | CONC0703PP1000A002 | 0.012 | 220V | 8Ø x 5mm | 3.66 | 7 | TQ | 2 | CONC0806PP1000A002 | 0.024 | 220V | 8Ø x 5mm | 7.2 | 8 | TQ | 3 | CONC0313PP1000A002 | 0.024 | 220V | 8Ø x 5mm | 13.8 | 3 | TQ | 4 | CONC0223PP1000A002 | 0.024 | 220V | 12Ø x 9mm | 24 | 1.5 | TQ |
| | | | | | | | 5 | VAMD12026PP1000S000 | 0.09 | 380V | 3/4 G - 10 DN | 26.2 | 10 | TQ | 6 | VAMD12042PP1000S000 | 0.09 | 380V | 3/4 G - 10 DN | 42 | 10 | TQ | 7 | VAMD07063PP1000S000 | 0.09 | 380V | 3/4 G - 10 DN | 63 | 6.5 | TQ | 8 | VAMD04120PP1000S000 | 0.09 | 380V | 1 G - 15 DN | 120 | 3.5 | TQ |
|
| | | | | | | 9 | PSMa 05120 PP | 0.2 | 380V | 11/4 G - 20 DN | 120 | 5 | India | 10 | PSMa 05260 PP | 0.2 | 380V | 11/4 G - 20 DN | 260 | 5 | India | 11 | PSMa 05400 PP | 0.2 | 380V | 11/4 G - 20 DN | 400 | 5 | India |
| | | | | | | | 12 | CNPB1601PPE200A010 | 0.0105 | 220V | 6 Ø x 4mm | 1.1 | 16 | Đức | 13 | CNPB0704PPE200A010 | 0.0105 | 220V | 6 Ø x 4mm | 3.9 | 7 | Đức | 14 | CNPB0312PPE200A010 | 0.0134 | 220V | 8 Ø x 5mm | 12 | 3 | Đức | 15 | CNPB0223PPE200A010 | 0.0134 | 220V | 8 Ø x 5mm | 21.9 | 1.5 | Đức |
| | | | | | | | 16 | VAMC07042PPE00S00 | 0.07 | 380V | 3/4 G- 10 DN | 42 | 7 | Đức | 17 | VAMC04063PPE00S00 | 0.07 | 380V | 3/4 G- 10 DN | 64 | 4 | Đức |
Thông tin liên hệ:
Công Ty TNHH Thuận Hiệp Thành
Số 67 Mai Chí Thọ, P.An Phú, Quận 2, TP HCM
Email: sale24.thuanhiepthanh@gmail.com
LH: 0907 864 278.
|