Kính gửi: |
Quý Khách Hàng ! |
Công ty Kim Hưng xin gửi quý khách hàng bảng chào giá các mặt hàng hóa chất huyết học sử dụng trên hệ thống máy XN/XT/XS/XP Series của Sysmex hiện công ty chúng tôi đang phân phối. STT | Tên sản phẩm | CODE | Xuất xứ | ĐVT | Quy cách | 1 | Sulfolyser | BJ350971 | Sysmex - Nhật | Hộp | 1,5L x 2 | 2 | Lysercell WNR | AN577063 | Sysmex - Nhật | Thùng | 4L x 2 | 3 | Lysercell WDF | AW993605 | Sysmex - Nhật | Thùng | 4L x 2 | 4 | CellClean Auto | CF579595 | Sysmex - Singapore | Hộp | 4ml x 20 | 5 | CellPack DCL | CT661628 | Sysmex - Singapore | Thùng | 20L x 1 | 6 | CellPack DFL | BT965910 | Sysmex - Singapore | Thùng | 1,5L x 2 | 7 | XN Check Level 1 (1 x 3ml) | 213484 | Sysmex/Streck - Mỹ | Hộp | 1 x 3ml | 8 | XN Check Level 2 (1 x 3ml) | 213485 | Sysmex/Streck - Mỹ | Hộp | 1 x 3ml | 9 | XN Check Level 3 (1 x 3ml) | 213486 | Sysmex/Streck - Mỹ | Hộp | 1 x 3ml | 10 | Fluorocell WNR | CP066715 | Sysmex - Nhật | Hộp | 82ml x 2 | 11 | Fluorocell WDF | CV377552 | Sysmex - Nhật | Hộp | 2 x 42ml | 12 | Fluorocell PLT | CD994563 | Sysmex - Nhật | Hộp | 2 x 12ml | 13 | Fluorocell WPC | BU306227 | Sysmex - Nhật | Hộp | 2 x 12ml | 14 | Fluorocell RET | BN337547 | Sysmex - Nhật | Hộp | 2 x 12ml | 15 | Sulfolyser (5L) (SLS-220A) | P90411414 | Sysmex - Singapore | Hộp | 5L x 1 | 16 | Stromatolyser-4DS | P98417216 | Sysmex - Singapore | Hộp | 42ml x 3 | 17 | Stromatolyser-4DL | P98417615 | Sysmex - Singapore | Hộp | 5L x 1 | 18 | CellPack (PK-30L)(20L) | P99408711 | Sysmex - Singapore | Hộp | 20L x 1 | 19 | CellClean | 83401621 | Sysmex – Japan | Hộp | 50ml | 20 | Stromatolyser WH 200 | P97405216 | Sysmex – Singapore | Hộp | Hộp 03 lọ 500ml |
Chúng tôi – TNHH Đầu Tư & Phát Triển Kim Hưng cảm ơn sự quan tâm của quý khách hàng & mong sớm nhận được đơn đặt hàng Có chính sách chiết khấu cho các đơn hàng ≥ 50tr/ tháng
|