Thời gian đăng: 8/5/2018 16:54:58
Máy phân tích đông máu tự động CA600 Series
Hãng sản xuất SYSMEX- Nhật Bản
Sản phẩm CA-600 là máy phân tích đông máu tự động hoàn toàn, với kích thước nhỏ gọn, ứng dụng công nghệ đo quang đã được dùng trên tất cả các máy đông máu của Sysmex. Thích hợp cho tất cả các phòng Lab tự động dùng phần mềm quản lý có giao diện kết nối LIS 2 chiều
Các tính năng
Có thể đo ngẫu nhiên, đồng thời lên đến 5 thông số tại phương pháp đo Cục Máu Đông, Soi Màu, Miễn Dịch đối với CA 660.
Khả năng tự động hóa cao.
Có khả năng lập trình giao thức xét nghiệm cho mỗi test (có thể lập trình 14 tham số cho mỗi test).
Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian.
Có chế độ phân tích mẫu khẩn cấp STAT.
Dễ dàng sử dụng và bảo quản.
Cho phép cài sẳn 14 test.
Dựng đường cong chuẩn dễ dàng.
Tự động pha loãng tăng độ chính xác cho test Fibrinogen và D-Dimer bất thường.
Bộ nhớ 600 mẫu.
Kết nối LIS hai chiều
Thông số kỹ thuật:
Kích thước và trọng lượng
Kích thước: 566 x 490 x 490 mm
Trọng lượng: 42 kg
Công suất
Tối đa 60 test/ giờ (PT)
Tối đa 42 test/ giờ (PT, APTT, Fbg)
Nguyên lý
Nguyên lý cục máu đông: Phương thức phát hiện ánh sáng tán xạ.
Nguyên lý soi màu*: Phương thức dùng máy đo màu.
Nguyên lý miễn dịch**: Dùng phương thức đo sự tăng độ đặc latex.
Các thông số
Cục đông : PT, APTT, Fbg, TT, PCcl, BXT, LA1/LA2, Factor Assays.
Soi màu*: ATIII, PLG, 2AP, BCPC, Heparin.
Miễn dịch**: FDP(Plasma), D-Dimer, vWFAg.
Khả năng lập trình giao thức
Cho phép cài sẵn 14 test. Có thể đo ngẫu nhiên, đồng thời lên đến 5 thông số.
Thời gian đo
PT/APTT 120 giây, Fbg 100 giây, D-Dimer 180 giây.
Tốc độ
Tối đa PT : xấp xỉ 60 tests /giờ
Trung bình (PT, APTT, Fbg) : xấp xỉ 42 tests/giờ
Dung lượng mẫu
PT/APTT/TT 50μl, Fbg, AT III 10μl, Factor Assay 5μl.
Số lượng vị trí hóa chất
4 vị trí đặt hóa chất có hệ thống bảo quản lạnh (15-200C)
Bộ đo
6 giếng đo quang (4 cho đông máu, 1 cho soi màu, 1 cho miễn dịch).
Khả năng chứa mẫu
10 mẫu (10 mẫu/rack x 1 racks).
Số lượng ống phản ứng
60 tuýp
Kim hút mẫu
Kim hút mẫu gắn cảm biến bề mặt chất lỏng để hút lượng máu đã ly tâm.
Chạy chuẩn QC
Mean control, Levy-Jennings control,
180 điểm dữ liệu x 6 files x 14 thông số lưu trong bộ nhớ
Lưu trữ dữ liệu
600 mẫu (3000 test).
Đầu ra
Tích hợp máy in nhiệt.
Cty Kim Hưng xin gửi quý khách hàng bảng chào giá các mặt hàng hóa chất huyết học sử dụng trên hệ thống máy xét nghiệm đông máu của Sysmex hiện công ty chúng tôi đang phân phối.
| STT | Tên sản phẩm | CODE | Xuất xứ | ĐVT | Quy cách | SL | Đơn Giá (Chưa VAT) | VAT | 1 | Thromborel S | OUHP29 | Siemens - Đức | Hộp | 4ml x 10 |
| Liên Hệ | 5% | 2 | Owren's Veronal Buffer | B423425 | Siemens - Đức | Hộp | 15ml x 10 | 1 | Liên Hệ | 5% | 3 | Innovin | B421240 | Siemens - Đức | Hộp | 4ml x 10 | 1 | Liên Hệ | 5% | 4 | Thrombin (100NIH U/ML) | B423325 | Siemens - Đức | Hộp | 1ml x 10 | 1 | Liên Hệ | 5% | 5 | Actin FSL | B42192 | Siemens - Đức | Hộp | 2ml x 10 | 1 | Liên Hệ | 5% | 6 | Control Plasma P | OUPZ17 | Siemens - Đức | Hộp | 1ml x 10 | 1 | Liên Hệ | 5% | 7 | Calcium Chloride (0.025mol/L) | ORHO37 | Siemens - Đức | Hộp | 15ml x 10 | 1 | Liên Hệ | 5% | 8 | Reaction Tube SU-40 | 904-0721-9 | Sysmex - Germany | Hộp | 3000 tubes | 1 | Liên Hệ | 5% | 9 | Cuvvette SUC-400A | 06414810 | Sysmex - Nhật Bản | Hộp | 3000 tubes | 1 | Liên Hệ | 5% | 10 | CA Clean II (GSB-500A) | 96406119 | Sysmex - Germany | Hộp | 500ml x 1 | 1 | Liên Hệ | 5% | 11 | CA Clean I (GSA-500A) | 96406313 | Sysmex - Germany | Hộp | 50ml x 1 | 1 | Liên Hệ | 5% |
Cty TNHH Đầu Tư & Phát Triển Kim Hưng
Trụ sở chính :
383B Cộng Hòa , P13 , Q Tân Bình , Tp HCM
Tel : 028 6292 6913 / 028 3834 7789
Chi Nhánh Hà Nội :
86 Lê Duẩn , Phường Cửa Nam , Quận Hoàn Kiếm , Tp Hà Nội
Tel : 027 3941 3887 / 024 3632 0598
Chi Nhánh Tp Vũng Tàu :
183 Nam Kỳ Khởi Nghĩa , Phường 3 , Tp Vũng Tàu
Tel : 0254 359 7786 / 0254 352 7786
Website : http://www.kimhung.vn
|
|