Thời gian đăng: 8/4/2013 10:16:37
TRUNG TÂM XE TẢI DONGBEN LỚN NHẤT MIỀN BẮC
KHUYẾN MẠI THUẾ TRƯỚC BẠ , BẢO HIỂM VÀ GIẢM GIÁ TRÊN TẤT CẢ CÁC DÒNG XE VINAXUKI
Bán xe tải dongben, xe tải dongben, bán xe tải dongben 650kg, xe tai dongben, xe tải dongben 500kg, xe tải dongben 870kg
Giá xe tải dongben, gia xe dongben, gia xe tải dongben, gia xe tai nhe dongben
Bán xe dongben, xe dongben, dongben, xe tải dongben 650kg, xe bán tải dongben, xe tải dongben giá tốt nhất
Để biết thêm thông tin chi tiết xin liên hệ
Mr Tuấn – 0988 577 377
Luôn cam kết giá tốt nhất thị trường
XE TẢI THÙNG
-Thông số kỹ thuật xe 650kg
Nhãn hiệu: DONGBEN 650KG
Kích thước ngoài (mm): 4250x1514x1808
Kích thước thùng (mm): 2450x1400x340
Vết bánhíp xe trước: 1315
Vết bánhíp xe sau: 1310
Chiều dài cơ sở: 2500
Nhãn hiệu động cơ: LJ465Q3-1AE1
Loại động cơ:
Sử dụng Xăng không chì A92, Động cơ 4 kì, 4 xi lanh thảng hàng, phun xăng điện tử, làm lạnh bằng nước
Công suất lớn nhất /tốc độ v òng quay: 38.5/5200
Mô men/chuyển tốc lớn nhất: 83/3000~3500
Thể tích: 1051
Số xi lanh: 4
Đường kính xi lanh: 65.5
Hành trình: 78
Tỉ số nén: 9:1
Tốc độ không tải: 850
Độ vượt dốc lớn nhất: 25%
Tốc độ lớn nhất: 113
Tiêu hao nhiên liệu: 7
Số tiến: 5
Số lùi: 1
Trọng tải: 650
Trọng lượng bản thân: 910
Tổng trọng lượng: 1840
Lốp trước:
Cỡ loại: 165/70R13
Số lượng: 2
Áp suất: 350
Lốp sau:
Cỡ loại: 165/70R13
Số lượng: 2
Áp suất: 350
Hệ thống treo trước
Sử dụng hệ thống treo độc lập, dạng lò so, có giảm chấn thủy lực
Số nhíp đàn hồi sau: 5
Hình thức chuyển hướng
Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí
Hình thức phanh
Trước đĩa sau tang trống trợ lực chân không.
HOTLINE: MR TUẤN - 0988 577 377
-Thông số kỹ thuật xe 870kg
Nhãn hiệu: DONGBEN 870kg
Kích thước ngoài (mm): 4250x1514x1808
Kích thước thùng (mm): 2650x1500x340
Vết bánhíp xe trước: 1315
Vết bánhíp xe sau: 1310
Chiều dài cơ sở: 2500
Nhãn hiệu động cơ: LJ465Q3-1AE1
Loại động cơ:
Sử dụng Xăng không chì A92, Động cơ 4 kì, 4 xi lanh thảng hàng, phun xăng điện tử, làm lạnh bằng nước.
Công suất lớn nhất /tốc độ v òng quay: 38.5/5200
Mô men/chuyển tốc lớn nhất: 83/3000~3500
Thể tích; 1051
Số xi lanh: 4
Đường kính xi lanh: 65.5
Hành trình: 78
Tỉ số nén: 9:1
Tốc độ không tải: 850
Độ vượt dốc lớn nhất: 25%
Tốc độ lớn nhất: 113
Tiêu hao nhiên liệu: 7
Số tiến: 5
Số lùi: 1
Trọng tải : 870
Trọng lượng bản thân: 910
Tổng trọng lượng: 1840
Lốp trước:
Cỡ loại: 65/70R13
Số lượng: 2
Áp suất: 350
Lốp sau:
Cỡ loại: 165/70R13
Số lượng: 2
Áp suất: 350
Hệ thống treo trước
Sử dụng hệ thống treo độc lập, dạng lò so, có giảm chấn thủy lực
Số nhíp đàn hồi sau: 5
Hình thức chuyển hướng
Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí
Hình thức phanh
Trước đĩa sau tang trống trợ lực chân không
- XE CHUYÊN DÙNG gồm có:
XE CẨU UNIC, TADANO, SOSSAN, SANGDO: 3-4-5-6 KHÚC…
Đặc biệt tư vấn , hỗ trợ , thanh toán bằng mọi hình thức : Trả thẳng - Trả góp - Chuyển khoản, Đăng ký, Đăng kiểm, hoán cải hạ tải.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Mr Tuấn: 0988 577 377
|
|