Thời gian đăng: 16/6/2012 08:12:15
Công ty chúng tôi chuyên:
+Cung cấp các dòng xe tải nhẹ,trung,nặng của các thương hiệu: Mitsubishi,Isuzu,Hyundai,Kia,Sym,Suzuki,Veam,Jac,D ongfeng,Vinaxuki,Dongben....
+Bán trả góp,thủ tục nhanh,không thế chấp.
+Hỗ trợ thủ tục đăng kí đăng kiểm trọn gói tất cả các tỉnh thành.
+Dịch vụ đóng thùng chất lượng cao,đóng tất cả các loại thùng: đông lạnh,thùng bảo ôn, thùng mui bạt,thùng cánh dơi,bồn chở dầu,khí,hút hầm cầu,thùng bửng nâng...Theo tiêu chuẩn cục đăng kiểm Việt Nam.
Hãy gọi cho chúng tôi để được:
+Tư vấn tận tình từ những nhân viên chuyên nghiệp,giàu kinh nghiệm,giúp chọn được xe như ý.
+Sử dụng sản phẩm chất lượng của nhà sản xuất,được bảo hành chu đáo tận tình.
+Giá cả luôn cạnh tranh mọi thời điểm.
Vui lòng liên lạc:
Hotline1: Phú - 0938.128.329 hoặc Email:lephonghoa@gmail.com
Hotline2: An - 0904.698.032 hoặc Email:[url=mailtotosg2012@yahoo.com.vn]otosg2012@yahoo.com.vn[/url]
Sau đây xin gửi báo giá một số mẫu xe để tham khảo:
DÒNG XE SYM:
-Model: SYM T880 Tải trọng: 880 KG Chiều dài thùng: 2.320 mm
.Giá: 167.000.000 VNĐ
url=http://www.upanh.com/042_upanh/v/7rf2el9o4yi.htm][/url]
-Model: SYM T880 BEN Tải trọng: 620 KG Chiều dài thùng: 2.120 mm
.Giá:208.000.000 VNĐ
url=http://www.upanh.com/096_upanh/v/3rfe0lao9jv.htm][/url]
-Model: SYM T1000 Tải trọng: 1.000 kg Chiều dài thùng: 2.600 mm
.Giá: 199.000.000 VNĐ
-Model: SYM V5 VAN Tải trọng: 675 kg/ 5 người Chiều dài thùng: 1.600 mm x 1.450 mm x 1.300 mm
.Giá: 318.000.000 VNĐ
-Model: SYM V9 Số chỗ ngồi: 9 chỗ Kích thước xe: 4.625 mm x 1.700 mm x 2.100 mm
.Giá: 399.000.000 VNĐ
-Model: SYM V11 Số chỗ ngồi: 11 chỗ Kích thước xe: 4.625 mm x 1.700 mm x 2.100 mm
.Giá: 358.000.000 VNĐ
DÒNG MITSUBISHI
-Model: Canter 4.7 LW Tải trọng: 1.990 kg Chiều dài thùng: 4.500 mm
.Giá: 576.000.000 VNĐ
-Model: Canter 6.5 WIDE Tải trọng: 3.610 KG Chiều dài thùng: 4.500 mm
.Giá: 610.000.000 VNĐ
-Model: Canter 7.5 Great Tải trọng: 4.375 KG Chiều dài thùng: 5.300 mm
.Giá: 635.000.000 VNĐ
DÒNG HYUNDAI
-Model: HD 65 (Đô Thành) Tải trọng: 2.500 kg Chiều dài thùng: 4.410 mm
.Giá: 469.000.000 VNĐ
-Model: HD 72 (Đô Thành) Tải trọng: 3.500 kg Chiều dài thùng: 4.980 mm
.Giá: 497.000.000 VNĐ
-Model: HD 72 VEAM Tải trọng: 3.500 KG Chiều dài thùng: 5.400 mm
.Giá: 499.000.000 VNĐ
-Model: HD 120 Gold 2008 NHẬP Tải trọng: 5.000 KG Chiều dài thùng: 6.200 mm
.Giá: 980.000.000 VNĐ
-Model: HC 750 NHẬP Tải trọng: 7.500 KG Chiều dài thùng: 7.400 mm
.Giá: 878.000.000 VNĐ
DÒNG THACO KIA:
-Model: KIA K2700II Tải trọng: 1.250 KG Chiều dài thùng: 3.130 mm
.Giá: 253.000.000 VNĐ
-Model: KIA K3000S Tải trọng: 1.400 KG Chiều dài thùng: 3.400 mm
.Giá: 287.000.000 VNĐ
-Model: THACO TOWNER Tải trọng: 750 kg Chiều dài thùng: 2.220 mm
.Giá: 146.000.000 VNĐ
-Model: THACO FOTON 099L Tải trọng: 990 KG Chiều dài thùng: 3.200 mm
.Giá: 195.000.000 VNĐ
-Model:THACO FOTON 125 Tải trọng: 1.250 kg Chiều dài thùng: 3.290 mm
.Giá: 190.000.000 VNĐ
-Model: THACO FOTON 150 Tải trọng: 1.500 kg Chiều dài thùng: 3.660 mm
.Giá: 204.000.000 VNĐ
-Model: THACO FOTON 350 Tải trọng: 3.500 kg Chiều dài thùng: 5.100 mm
.Giá: 279.000.000 VNĐ
-Model: THACO FOTON 700 Tải trọng: 7.000 kg Chiều dài thùng: 6.200 mm
.Giá:365.000.000 VNĐ
-Model: THACO FORLAND 125 Tải trọng: 1.250 kg Chiều dài thùng: 3.200 mm
.Giá: 206.000.000 VNĐ
-Model: THACO FORLAND 150 Tải trọng: 1.500 kg Chiều dài thùng: 3.700 mm
.Giá: 210.000.000 VNĐ
-Model: THACO FORLAND 198 Tải trọng:1.980 kg Chiều dài thùng: 3.900 mm
.Giá:237.000.000 VNĐ
-Model: THACO FORLAND 250 Tải trọng: 2.500 kg Chiều dài thùng: 4.250 mm
.Giá:256.000.000 VNĐ
-Model: THACO FORLAND 300 Tải trọng: 3.000 kg Chiều dài thùng: 4.250 mm
.Giá: 259.000.000 VNĐ
-Model: THACO FORLAND 800 Tải trọng: 8.000 kg Chiều dài thùng: 6.900 mm
.Giá: 440.000.000 VNĐ
-Model: THACO OLLIN Tải trọng: 1.980 kg/ 2.500 kg Chiều dài thùng: 4.215 mm
.Giá: 302.000.000 VNĐ
-Model: THACO OLLIN Tải trọng: 3.450 mm Chiều dài thùng:5.100 mm
.Giá: 382.000.000 VNĐ
-Model: THACO OLLIN Tải trọng: 4.500 kg Chiều dài thùng: 5.300 mm
.Giá: 385.000.000 VNĐ
-Model: THACO OLLIN Tải trọng: 7.000 KG Chiều dài thùng: 6.200 mm
.Giá: 456.000.000 VNĐ
-Model: THACO OLLIN Tải trọng: 8.000 kg Chiều dài thùng: 6.900 mm
.Giá: 483.000.000 VNĐ
DÒNG SUZUKI :
-Model: SUPER CARRY TRUCK Tải trọng: 650 kg Chiều dài thùng: 1.940 mm
.Giá: 193.000.000 VNĐ
-Model: SUPER CARRY PRO Tải trọng: 740 kg Chiều dài thùng: 2.600 mm
.Giá: 235.000.000 VNĐ
-Model: BLINDVAN Tải trọng: 590kg/ 2 người Chiều dài thùng: Tải cửa lùa 2 bên.
.Giá: 229.000.000 VNĐ
-Model: WINDOW VAN 7 CHỖ(Thể tích thùng xe rộng,ghế gập lại tạo thêm chỗ để hành lý)
.Giá: 346.000.000 VNĐ
DÒNG VEAM:
-Model: RABBIT 990 Tải trọng: 990 kg Chiều dài thùng: 2.330 mm
.Giá: 207.000.000 VNĐ
-Model: VEAM CUB 1250 Tải trọng: 1.250 kg Chiều dài thùng: 3.400 mm
.Giá: 218.000.000 VNĐ
-Model: VEAM FOX 1490 Tải trọng: 1.490 kg Chiều dài thùng: 3.460 mm
.Giá: 230.000.000 VNĐ
-Model: VEAM PUMA Tải trọng: 1.990 kg Chiều dài thùng: 3.850 mm
.Giá: 282.000.000 VNĐ
-Model: VEAM BULL 2500 Tải trọng: 2.500 kg Chiều dài thùng: 4.205 mm
.Giá: 298.000.000 VNĐ
-Model: VEAM BEN RABBIT 990 Tải trọng: 990 kg Chiều dài thùng: 2.330 mm
.Giá: 230.000.000 VNĐ
-Model: VEAM BEN CUP 1250 Tải trọng: 1.250 kg Chiều dài thùng: 2.520 mm
.Giá: 244.000.000 VNĐ
DÒNG VINAXUKI :
-Model: HFJ 1011 Tải trọng: 650 kg Chiều dài thùng: 2.265 mm
.Giá: 109.000.000 VNĐ
-Model: V-990t Tải trọng: 990kg Chiều dài thùng: 3.250 mm
.Giá: 150.000.000 VNĐ
-Model: V-1490T Tải trọng: 1.490 Kg Chiều dài thùng:3.650 mm
.Giá: 174.000.000 VNĐ
-Model: V-1980T Tải trọng: 1.980 Kg Chiều dài thùng: 4.310 mm
.Giá: 202.000.000 VNĐ
-Model: V-250T Tải trọng: 2.500 Kg Chiều dài thùng: 4.310 mm
.Giá: 207.000.000 VNĐ
-Model: V-3500TL Tải trọng:3.500 Kg Chiều dài thùng: 5.120 mm
.Giá: 279.000.000 VNĐ
-Model: V-4000TL Tải trọng:4.000 Kg Chiều dài thùng: 6.145 mm
.Giá: 299.000.000 VNĐ
Tạm gửi anh em tham khảo bấy nhiêu.Anh em cần giá xe khác hãy alo nhé.
Anh em đi ngang up giùm mình với nhé,mình sẽ up lại cho anh em 101% luôn nha!
Cám ơn tất cả anh em đã xem tin này!
|
|