Hàng khuyến mãi Hang khuyen mai hang thanh ly hàng thanh lý

Từ khóa hot: Thời trang Đồng hồ Thẩm mỹ Xây dựng Chăm sóc sức khỏe   |  
Tìm nâng cao
In Chủ đề trước Tiếp theo

Một số từ vựng dùng trong giao tiếp tiếng hàn hàn ngày [Copy địa chỉ]

Thời gian đăng: 1/3/2015 14:06:58
Một số từ vựng dùng trong giao tiếp tiếng hàn hàn ngày
Dành cho các bạn mới học tiếng hàn nhé
증조 할아버지: Cụ ông
증조 할머니: Cụ bà
할아버지: Ông
할머니: Bà
아버지: Ba ,bố
외증조 할아버지: Cụ ông (bên ngoại)
외증조 할머니: Cụ bà (bên ngoại)
외할머니: Bà ngoại
외할아버지: Ông ngoại
어머니: Mẹ ,má
나: Tôi
오빠: Anh (em gái gọi)
형: Anh (em trai gọi)
언니: Chị (em gái gọi)
누나: Chị (em trai gọi)
매형 : Anh rể (em trai gọi)
형부 : Anh rể (em gái gọi)
형수 : Chị dâu
동생: Em
남동생: Em trai
여동생: Em gái
매부: Em rể (đối với anh vợ)
제부: Em rể (đối với chị vợ)
조카: Cháu
상의/ 하의 - Áo / Quần
신사복/ 숙녀복 - Âu phục nam/ Âu phục nữ
아동복 - Quần áo trẻ con
교복 - Đồng phục học sinh
캐주얼 - Trang phục thường ngày
정장 - Lễ phục, trang phục
겉옷/ 속옷 - Áo trong / Áo ngoài
운동복 - Trang phục thể thao
등산복 - Trang phục leo núi.
각종 - Các loại
개발하다 - Khai thác, phát triển
교육자 - Nhà giáo dục
구체적으로 - Một cách cụ thể
금메달을 따다 - Đạt huy chương vàng
기도 - Sự cầu nguyện
당첨되다 - Được chọn, trúng
동시통역사 - Dịch đuổi, người thông dịch đuổi
몸무게 - Trọng lượng cơ thể.
백만장자 - Tỷ phú
백악관 - Nhà trắng
복권 - Xổ số
분야 - Chuyên ngành, lĩnh vực
비결 - Bí quyết
비만킬리닉 - Khám chữa bệnh
Các bạn cũng có thể tham khảo qua trang Hoctienghanquoc.org

Đánh giá

Lưu trữ | Phiên bản Mobile | Quy chế | Chính sách | Chợ24h

GMT+7, 22/9/2024 06:00 , Processed in 0.130584 second(s), 131 queries .

© Copyright 2011-2024 ISOFT®, All rights reserved
Công ty CP Phần mềm Trí tuệ
Số ĐKKD: 0101763368 do Sở KH & ĐT Tp. Hà Nội cấp lần đầu ngày 13/7/2005, sửa đổi lần thứ 4 ngày 03/11/2011
Văn phòng: Tầng 9, Tòa Linh Anh, Số 47-49 Khuất Duy Tiến, P. Thanh Xuân Bắc, Q. Thanh Xuân, Hà Nội
Tel: (84) 2437 875018 | (84) 2437 875017 | E-Mail: cho24h@isoftco.com

Lên trên