Thời gian đăng: 20/2/2016 10:05:43
Nguồn tham khảo học tiếng Hàn chuyên ngành kế toán : [url]http://daytienghan.edu.vn/[/url]
Từ vựng kế toán
111 tiền mặt 현금
1111 Tiền VN 베트남 현금
1112 Ngoại tệ 외환
1113 vàng bạc, đá quý, kim khí quý 금, 은, 부석…
112 Tiền gửi ngân hàng 예금
1121 Tiền VN 베트남 돈 예금
1122 Ngoại tệ 외환 예금
1123 vàng bạc, đá quý, kim khí quý 금, 은, 부석…
113 Tiền đang chuyển 송금중
1131 Tiền VN 베트남 현금
1132 Ngoại tệ 외환
121 Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 단기증권투자
1211 cổ phiếu 주권
1212 trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu 채권, 신용장, 약속어음
128 Đầu tư ngắn hạn khác 다른 단기투자
1281 tiền gửi có kỳ hạn 기한예금
1288 đầu tư ngắn hạn 단기투자
129 Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 단기투자평가충담금
131 Phải thu của khách hàng 거래처 채권
133 thuế VAT được khấu trừ 공제 된 부가세 (VAT)
1331 Thuế VAt được khấu trừ của hàng hóa và dịch vụ 상품 및 서비스의 공제 된 부가세 (VAT)
1332 Thuế VAt được khấu trừ của tài sản cố định 고정자산의 공제 된 부가세 (VAT)
136 Phải thu nội bộ 내부채권
1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 산하회사의 자본금
1368 Phải thu nội bộ 내부채권
138 Phải thu khác 기타 채권
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý Pending Shortage Assets
1385 Phải thu cổ phần hóa Receivables from Privatization
1388 phải thu khác 기타 채권
139 Dự phòng giảm thu khó đòi 대손평가충담금
141 Tạm ứng 선급금
142 chi phí trả trước ( ngắn hạn) 선급 비용 (단기)
144 thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 단기보증금
151 Hàng mua đang trên đường 미착자신
152 Nguyên vật liệu 재원
153 công cụ dụng cụ 공구와 기구
154 Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 재공품
155 thành phẩm 제품
156 Hàng hóa 상품
1561 giá mua hàng hóa 상품
1562 Chi phí thu mua hàng hóa 상품매입부대비용
1567 Hàng hóa bất động sản 부동산 상품
157 Hàng gửi đi bán 적송품
158 hàng hóa kho báo thuế 위탁상품
Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng Hàn chuyên ngành kế toán nhé mọi người [url]http://tienghangiaotiep.edu.vn/tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-ke-toan.html[/url]
Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
|
|