Hàng khuyến mãi Hang khuyen mai hang thanh ly hàng thanh lý

Từ khóa hot: Thời trang Đồng hồ Thẩm mỹ Xây dựng Chăm sóc sức khỏe   |  
Tìm nâng cao
In Chủ đề trước Tiếp theo

Giáo trình Minna no Nihongo - từ vựng bài 37 [Copy địa chỉ]

Thời gian đăng: 23/3/2016 14:24:22
Nguồn tham khảo : http://tiengnhatgiaotiep.edu.vn/




Kanji             Hiragana        Tiếng Việt
愈々           いよいよ    nhiều hơn và nhiều hơn nữa, hơn nữa, ngày càng, cuối cùng, ngoài nghi ngờ
意欲           いよく     ham muốn, tham vọng
苛々           いらいら    cảm thấy lo lắng, kích thích
入口           いりくち    cửa ra vào, cửa khẩu, miệng
衣料           いりょう    quần áo
威力           いりょく    sức mạnh, năng lực, quyền hạn, ảnh hưởng
入る           いる    để có được trong, đi vào, đi vào, chảy vào, để thiết lập, thiết lập trong
衣類           いるい    quần áo,  hàng may mặc
色々           いろいろ    khác nhau
異論           いろん    ý kiến khác nhau, phản đối
所謂           いわゆる    cái gọi là, vậy để nói chuyện
印               いん    con dấu, đóng dấu, đánh dấu, in ấn
員               いん    thành viên
印鑑           いんかん    đóng dấu
陰気           いんき    âm u, u sầu
隠居           いんきょ    nghỉ hưu, người đã nghỉ hưu
上下           うえした    cao và thấp, lên và xuống, xếp dỡ, bốc, ca ngợi và đổ lỗi cho
浮かぶ       うかぶ    làm nổi
受かる       うかる    để vượt qua (kiểm tra)
含嗽           うがい    súc miệng
受け入れ   うけいれ    tiếp nhận, chấp nhận
受け入れる  うけいれる    để chấp nhận, để nhận được
受け継ぐ   うけつぐ    được thừa kế, để thành công, để tiếp nhận
受け付ける  うけつける    được chấp nhận
受け止める  うけとめる    ể nắm bắt, để ngăn chặn cú đánh, để phản ứng với
受け取り   うけとり    biên lai
受身            うけみ    thụ động
動き           うごき    phong trào, hoạt động, xu hướng, thay đổi, phát triển
潮               うしお    thủy triều
氏               うじ    gia đình tên
渦               うず    xoáy
埋まる       うずまる    được chôn cất, được bao quanh, tràn, được lấp đầy
嘘つき       うそつき    kẻ dối lừa , ngươi noi lao
打ち合わせ  うちあわせ    kinh doanh cho cuộc họp, trước sắp xếp, bổ nhiệm
打ち合わせるうちあわせる    gõ lại với nhau, để sắp xếp
打ち切る   うちきる    dừng lại, để hủy bỏ, chấm dứt, đóng cửa
打ち消し   うちけし    phủ định, phủ nhận, tiêu cực
打ち込む   うちこむ     bắn vào, đập, ném vào


=> Xem thêm các chủ đề thú vị khác với học tiếng Nhật

Chúc các bạn chinh phục tiếng Nhật thành công!

TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL

Địa chỉ: Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88


=> Xem tiếp chủ đề : Học tiếng Nhật giao tiếp trong nhà hàng


Đánh giá

Lưu trữ | Phiên bản Mobile | Quy chế | Chính sách | Chợ24h

GMT+7, 20/9/2024 21:46 , Processed in 0.094523 second(s), 131 queries .

© Copyright 2011-2024 ISOFT®, All rights reserved
Công ty CP Phần mềm Trí tuệ
Số ĐKKD: 0101763368 do Sở KH & ĐT Tp. Hà Nội cấp lần đầu ngày 13/7/2005, sửa đổi lần thứ 4 ngày 03/11/2011
Văn phòng: Tầng 9, Tòa Linh Anh, Số 47-49 Khuất Duy Tiến, P. Thanh Xuân Bắc, Q. Thanh Xuân, Hà Nội
Tel: (84) 2437 875018 | (84) 2437 875017 | E-Mail: cho24h@isoftco.com

Lên trên