Thời gian đăng: 24/8/2016 10:07:04
Bạn có ngân sách eo hẹp nhưng muốn sợ hữu một chiếc xe đạp địa hình giá 4 triệu hoặc trong tầm giá đó, có khả năng vận hành tốt, bền bỉ ít bị ” ốm ” hãy nghĩ ngay đến dòng xe đạp thể thao Trinx . Thương hiệu xe đạp thể thao lớn tại Trung Quốc này được thành lập từ 1992 tới nay và phát triển mạnh sang các nước Đông Nam Á, Đài Loan, Nga….
Dưới đây 6 mẫu xe Trinx đang khá được ưa chuộng tại thị trường Hà Nội:
1: Trinx K024 – Giá thành : 3.199.000 VNĐ
Với K024 bạn có thể thoải mái lựa chọn màu sắc mà mình yêu thích với 5 tông màu được nhiều người yêu thích xe đạp lựa chọn như : Xanh dương, Xanh xám, Đỏ – Đen, Đỏ, Trắng – đen. Bộ Groupset Shimano 21 tốc độ giúp bạn có nhiều lựa chọn hơn mở mỗi loại địa hình
THÔNG TIN CHUNG XE ĐẠP THỂ THAO TRINX K024
MODEL: TRINX K024
MÀU SẮC: trắng đỏ đen, đỏ, xanh đương, đen vàng xám, đỏ đen
KHUNG XE (FRAME)
CỠ (SIZE): 24″*13″
KHUNG (FRAME): MTB théo hợp kim cao cấp
THỤT (FORK): Thép hợp kim
THÀNH PHẦN (COMPONENTS)
TAY LÁI (HANDBAR): Thép hợp kim tăng cường công nghệ sơn tĩnh điện chống xước.
CỔ LÁI (HANDBARSTEM): Thép hợp kim tăng cường công nghệ sơn tĩnh điện chống xước.
YÊN XE (SADDLE): Thép hợp kim cao cấp.
CỌC YÊN (SEAT TUBE): Thép hợp kim cao cấp.
BÀN ĐẠP (PEDAL): Natty Sport
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVETRAIN)
ĐÙI, ĐĨA TRƯỚC (CRANKSET): Trinx 24/34/42T*170L nhôm hợp kim cao cấp.
XÍCH (CHAIN): Kmc C50-7S
LÍP (FREEWHEEL): Trinx Steel 14-28T-7S tốc độ.
TAY ĐỀ CHUYỂN SỐ (SHIFTER LEVER): 3*7=21 tốc độ Shimano SL-TX30
CẦN ĐỀ TRƯỚC (F.DERAILLEUR): Trinx FD-10TD
CẦN ĐỀ SAU (R.DERAILLEUR): Shimano RD-TZ40
PHANH (BRAKE): phanh cơ.
BÁNH XE (WHEELS)
LỐP (TIRE): Cst 24″*1.95″
VÀNH (RIM): Nhôm hợp kim 2 lớp tiêu chuẩn châu âu.
HUB: Nhôm hợp kim cao cấp.
2: Trinx K036 – Giá thành : 3.399.000 VNĐ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔN TIN CHUNG XE ĐẠP THỂ THAO TRINX K036
MODEL: TRINX K036
MÀU SẮC: đỏ đen, xanh dương đen, xanh lá đen, đen xám vàng, đen xanh vàng chanh, trắng xanh
KHUNG XE (FRAME)
CỠ (SIZE): 26″*17″
KHUNG (FRAME): MTB thép hợp kim cao cấp
THỤT (FORK): Thép hợp kim 100mm
THÀNH PHẦN (COMPONENTS)
TAY LÁI (HANDBAR): Thép hợp kim tăng cường công nghệ sơn tĩnh điện chống xước.
CỔ LÁI (HANDBARSTEM): Thép hợp kim tăng cường công nghệ sơn tĩnh điện chống xước.
YÊN XE (SADDLE): Trinx Sport
CỌC YÊN (SEAT TUBE): Thép hợp kim cao cấp.
BÀN ĐẠP (PEDAL): Natty Sport
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVETRAIN)
ĐÙI, ĐĨA TRƯỚC (CRANKSET): Trinx 24/34/42T*170L nhôm hợp kim cao cấp.
XÍCH (CHAIN): Kmc C50-7S
LÍP (Cassette): Trinx Steel 14-28T-7S tốc độ.
TAY ĐỀ CHUYỂN SỐ (SHIFTER LEVER): 3*7=21 tốc độ Shimano ST-EF500
CẦN ĐỀ TRƯỚC (F.DERAILLEUR): Shimano FD-TZ30
CẦN ĐỀ SAU (R.DERAILLEUR): Shimano RD-TZ50
PHANH (BRAKE): phanh cơ.
BÁNH XE (WHEELS)
LỐP (TIRE): CST 26*1.95
VÀNH (RIM): Nhôm hợp kim 2 lớp tiêu chuẩn châu âu.
HUB: Nhôm hợp kim cao cấp.
3: Trinx M136 – Giá thành : 3.699.000 VNĐ
THÔNG TIN CHUNG XE ĐẠP THỂ THAO TRINX M136
MODEL: TRINX M136
MÀU SẮC: trắng đỏ, trắng xanh, xanh đen, đen xanh, đen vàng chanh, đỏ đen xám
KHUNG XE (FRAME)
CỠ (SIZE): 26″*17″
KHUNG (FRAME): MTB nhôm hợp kim cao cấp 6061
THỤT (FORK): Thép hợp kim có điều chính khóa thụt
THÀNH PHẦN (COMPONENTS)
TAY LÁI (HANDBAR): Nhôm hợp kim tăng cường công nghệ sơn tĩnh điện chống xước.
CỔ LÁI (HANDBARSTEM): Nhôm hợp kim tăng cường công nghệ sơn tĩnh điện chống xước.
YÊN XE (SADDLE): Nhôm hợp kim cao cấp.
CỌC YÊN (SEAT TUBE): Nhôm hợp kim cao cấp.
BÀN ĐẠP (PEDAL): ABS MTB
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVETRAIN)
ĐÙI, ĐĨA TRƯỚC (CRANKSET): Trinx 24/34/42T*170L nhôm hợp kim cao cấp.
XÍCH (CHAIN): Kmc C50-7S
LÍP (FREEWHEEL): Shimano MF-TZ21 14-28T-7S tốc độ.
TAY ĐỀ CHUYỂN SỐ (SHIFTER LEVER): 3*7=21 tốc độ SHIMANO EF65
CẦN ĐỀ TRƯỚC (F.DERAILLEUR): Shimano FD-TZ30
CẦN ĐỀ SAU (R.DERAILLEUR): Shimano RD-TZ50
PHANH (BRAKE): phanh cơ.
BÁNH XE (WHEELS)
LỐP (TIRE): CST 26*1.95
VÀNH (RIM): Nhôm hợp kim 2 lớp tiêu chuẩn châu âu.
HUB: Nhôm hợp kim cao cấp.
4: Trinx C200 – Giá thành : 4.099.000 VNĐ
THÔNG TIN CHUNG XE ĐẠP THỂ THAO TRINX C200
MODEL: TRINX C200
MÀU SẮC: đỏ đen, ghi vàng, xanh đen, xanh dương đen, xanh dương
KHUNG XE (FRAME)
CỠ (SIZE): 27.5″*16″
KHUNG (FRAME): MTB nhôm hợp kim cao cấp
THỤT (FORK): Thép hợp kim 100mm
THÀNH PHẦN (COMPONENTS)
TAY LÁI (HANDBAR): Thép hợp kim tăng cường công nghệ sơn tĩnh điện chống xước.
CỔ LÁI (HANDBARSTEM): Thép hợp kim tăng cường công nghệ sơn tĩnh điện chống xước.
YÊN XE (SADDLE): Trinx Sport
CỌC YÊN (SEAT TUBE): Thép hợp kim cao cấp.
BÀN ĐẠP (PEDAL): Natty Sport
5: Trinx M500 – Giá thành : 4.299.000 VNĐ
THÔNG TIN CHUNG XE ĐẠP THỂ THAO TRINX M500
MODEL: TRINX M500
MÀU SẮC: đỏ đen, trắng xanh, xanh đen, trắng xanh đen, trắng xanh dương đen, đỏ đen xám,
KHUNG XE (FRAME)
CỠ (SIZE): 26″*17″
KHUNG (FRAME): MTB nhôm hợp kim cao cấp 6061
THỤT (FORK): Thép hợp kim có điều chính khóa thụt
THÀNH PHẦN (COMPONENTS)
TAY LÁI (HANDBAR): Nhôm hợp kim tăng cường công nghệ sơn tĩnh điện chống xước.
CỔ LÁI (HANDBARSTEM): Nhôm hợp kim tăng cường công nghệ sơn tĩnh điện chống xước.
YÊN XE (SADDLE): Nhôm hợp kim cao cấp.
CỌC YÊN (SEAT TUBE): Nhôm hợp kim cao cấp.
BÀN ĐẠP (PEDAL): ABS MTB
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVETRAIN)
ĐÙI, ĐĨA TRƯỚC (CRANKSET): Trinx 24/34/42T*170L nhôm hợp kim cao cấp.
XÍCH (CHAIN): Kmc C70-8S
LÍP (FREEWHEEL): Trinx Steel 13-32T-8S tốc độ.
TAY ĐỀ CHUYỂN SỐ (SHIFTER LEVER): 3*8=24 tốc độ SHIMANO EF65
CẦN ĐỀ TRƯỚC (F.DERAILLEUR): Microshift FD-M20
CẦN ĐỀ SAU (R.DERAILLEUR): Shmano RD-TY300
PHANH (BRAKE): phanh cơ.
BÁNH XE (WHEELS)
LỐP (TIRE): CST 26*1.95
VÀNH (RIM): Nhôm hợp kim 2 lớp tiêu chuẩn châu âu.
HUB: Nhôm hợp kim cao cấp.
6: Trinx M600 – Giá thành : 5.199.000 VNĐ
THÔNG TIN CHUNG XE ĐẠP THỂ THAO TRINX M600
MODEL: TRINX M600
MÀU SẮC: đen xám, đen xanh, đen xanh dương, trắng đỏ, đen trắng, trắng đỏ
KHUNG XE (FRAME)
CỠ (SIZE): 26″*17″
KHUNG (FRAME): MTB nhôm hợp kim cao cấp 6061
THỤT (FORK): Thép hợp kim có điều chính khóa thụt
THÀNH PHẦN (COMPONENTS)
TAY LÁI (HANDBAR): Nhôm hợp kim tăng cường công nghệ sơn tĩnh điện chống xước.
CỔ LÁI (HANDBARSTEM): Nhôm hợp kim tăng cường công nghệ sơn tĩnh điện chống xước.
YÊN XE (SADDLE): Nhôm hợp kim cao cấp.
CỌC YÊN (SEAT TUBE): Nhôm hợp kim cao cấp.
BÀN ĐẠP (PEDAL): Natty Sport
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVETRAIN)
ĐÙI, ĐĨA TRƯỚC (CRANKSET): Trinx 24/34/42T*170L nhôm hợp kim cao cấp.
XÍCH (CHAIN): Kmc C70-8S
LÍP (FREEWHEEL): Trinx steel 13-32T-8S tốc độ.
TAY ĐỀ CHUYỂN SỐ (SHIFTER LEVER): 3*8=21 tốc độ SHIMANO EF65
CẦN ĐỀ TRƯỚC (F.DERAILLEUR): Microshift FD-M20
CẦN ĐỀ SAU (R.DERAILLEUR): Shimano RD-TY300
PHANH (BRAKE): Phanh dầu.
BÁNH XE (WHEELS)
LỐP (TIRE): CST 26*1.95
VÀNH (RIM): Nhôm hợp kim 2 lớp tiêu chuẩn châu âu.
HUB: Nhôm hợp kim cao cấp.
|
|